Tính toán được năng lượng tiêu hao và năng lượng nạp vào cơ thể là một nhu cầu thiết yếu giúp bạn kiểm soát tốt hơn quá trình tập luyện thể dục thể thao.
Các thông số dưới đây chỉ có tính chất tham khảo vì trong thực tế nấu nướng, phụ thuộc vào cách nêm nấm, tẩm ướp gia vị, lượng dầu mỡ sử dụng mà có thể sẽ khác biệt đôi chút nhưng về cơ bản các bạn cũng có được một bảng so sánh tương đối.
THỨC ĂN TRƯA |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Cơm trắng | 1 chén vừa | 200 | 0.6 | 44.2 | 4.6 | 0.23 |
Cơm trắng | 1 đĩa/phần | 406 | 1.2 | 89.9 | 9.3 | 0.47 |
Bầu xào trứng | 1 dĩa | 109 | 8.5 | 4 | 4 | 1.3 |
Bò bía | 3 cuốn | 93 | 4.3 | 7.7 | 5.8 | 0.47 |
Bò cuốn lá lốp | 8 cuốn | 841 | 12.5 | 133.1 | 49 | 6.86 |
Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180 | 46.1 | 130.9 | 60.4 | 5.86 |
Cá bạc má chiên | 1 con | 135 | 9.1 | 0 | 13.1 | 0 |
Cá bạc má kho | 1 con | 167 | 5.3 | 8.7 | 21.1 | 0.04 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 dĩa | 195 | 9.7 | 17.3 | 9.7 | 0.15 |
Cá chép chưng tương | 1 con | 156 | 6.6 | 7.9 | 16.4 | 0.11 |
Cá chim chiên | 1 con | 111 | 7.6 | 0 | 10.5 | 0 |
Cá đối chiên | 1 con | 82 | 2.7 | 4.4 | 10.2 | 0.02 |
Cá đối kho | 1 con | 82 | 2.7 | 4.4 | 10.2 | 0.02 |
Cá hú kho | 1 lát | 184 | 9.7 | 8.7 | 15.6 | 0.04 |
Cá lóc chiên | 1 lát cá | 169 | 12.2 | 0 | 14.9 | 0 |
Cá lóc kho | 1 lát cá | 131 | 3.8 | 8.7 | 15.7 | 0.04 |
Cá ngừ kho | 1 lát cá | 122 | 1.8 | 8.7 | 17.7 | 0.04 |
Cá trê chiên | 1 con | 219 | 18.9 | 0 | 12.4 | 0 |
Canh bầu | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.5 | 1.2 | 0.52 |
Canh bí đao | 1 chén | 29 | 2.1 | 2.8 | 1.2 | 0.52 |
Canh bí rợ | 1 chén | 42 | 2.1 | 4.6 | 1.2 | 0.64 |
Canh cải ngot | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | 0.9 |
Canh chua | 1 chén | 29 | 1.1 | 2.9 | 1.9 | 1.19 |
Canh hẹ | 1 chén | 33 | 2.1 | 0.7 | 2.9 | 0.35 |
Canh khoai mỡ | 1 chén | 51 | 1.1 | 8.7 | 1.5 | 0.56 |
Canh khổ qua hầm | 1 chén | 175 | 11.4 | 7.19 | 10 | 1.4 |
Canh mướp | 1 chén | 31 | 2.1 | 1.6 | 1.4 | 0.27 |
Canh rau dền | 1 chén | 22 | 2.1 | 0.1 | 0.9 | 0 |
Canh rau ngót | 1 chén | 29 | 2.1 | 0.7 | 1.9 | 0.5 |
Cơm tấm bì | 1 dĩa/phần | 627 | 19.3 | 87.6 | 26 | 0.48 |
Cơm tấm chả | 1 dĩa/phần | 592 | 18.1 | 90.7 | 17 | 1.03 |
Cơm tấm sườn | 1 dĩa/phần | 527 | 13.3 | 81.6 | 20.7 | 0.44 |
Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133 | 9.7 | 0.2 | 11.3 | 0.04 |
Chả giò chiên | 10 cuốn | 41 | 2.1 | 3.6 | 1.8 | 0.1 |
Chả lụa kho | 1 khoanh | 102 | 4.6 | 3.5 | 11.7 | 0.01 |
Chả trứng chưng | 1 lát | 195 | 13.9 | 6 | 11.3 | 0.35 |
Chim cút chiên bơ | 1 con | 208 | 16.9 | 2.3 | 10.6 | 0.04 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328 | 25.8 | 5.3 | 18.7 | 0.58 |
Gà kho rừng | 1 dĩa | 301 | 19.1 | 10.3 | 21.9 | 0.91 |
Gà rô ti | 1 cái đùi | 300 | 23.1 | 2.8 | 20.3 | 0 |
Gà xào xả ớt | 1 dĩa | 272 | 19.1 | 4.7 | 20.4 | 0 |
Gan heo xào | 1 dĩa | 200 | 9.7 | 3.4 | 24.8 | 0.15 |
Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194 | 13.7 | 4.4 | 13.3 | 0.37 |
Mực xào xả ớt | 1 dĩa | 184 | 6.7 | 0.1 | 31 | 0.03 |
Mực xào thập cẩm | 1 dĩa | 136 | 5.9 | 3.5 | 17.4 | 0.58 |
Sườn nướng | 1 miếng | 111 | 7.3 | 1 | 10.3 | 0.01 |
Sườn ram | 1 miếng | 155 | 11.3 | 2.6 | 10.9 | 0.06 |
Tép Rang | 10 con | 101 | 6.5 | 4.8 | 5.6 | 0.02 |
Thịt heo quay | 1 dĩa | 146 | 12 | 0 | 9.2 | 0 |
Thịt bò xào đậu que | 1 dĩa | 195 | 6.9 | 16.6 | 16.8 | 1.25 |
Thịt bò xào giá hẹ | 1 dĩa | 143 | 6.9 | 4.8 | 15.6 | 1.87 |
Thịt bò xào hành tây | 1 dĩa | 132 | 6.9 | 5.8 | 11.8 | 0.77 |
Thịt bò xào măng | 1 dĩa | 104 | 6.9 | 0 | 10.5 | 0 |
Thịt heo phá lấu | 1 dĩa | 242 | 19.9 | 1.6 | 13.9 | 0.05 |
Thịt heo xào đậu que | 1 dĩa | 240 | 10.2 | 16.6 | 20.5 | 1.25 |
Thịt heo xào giá hẹ | 1 dĩa | 188 | 10.2 | 4.8 | 19.3 | 1.87 |
Thịt kho tiêu | 1 dĩa | 200 | 7.6 | 11.5 | 21.2 | 0.17 |
Thịt kho trứng | Trứng + thịt | 315 | 22.9 | 7.5 | 19.8 | 0 |
Xíu mại | 2 viên | 104 | 4.2 | 4.6 | 11.9 | 0.3 |
THỨC ĂN CHAY |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bánh bao chay | 2 cái | 220 | 4.7 | 34 | 10.5 | 0.61 |
Bông cải xào thập cẩm | 1 dĩa | 142 | 6.3 | 14.6 | 6.7 | 2.8 |
Bún bò Huế | 1 tô | 479 | 16 | 35.3 | 18.4 | 3.3 |
Bún riêu | 1 tô | 482 | 16.8 | 66 | 16.5 | 3.4 |
Bún thịt nướng | 1 tô | 451 | 13.7 | 67.3 | 14.7 | 3.96 |
Bún xào | 1 tô | 570 | 28 | 56 | 23.4 | 2.17 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 dĩa | 316 | 17.3 | 33.4 | 6.7 | 0.64 |
Cà chua dồn thịt | 2 trái | 131 | 7.2 | 9.2 | 7.3 | 0.78 |
Cá mòi kho | 1 dĩa | 105 | 5 | 10.8 | 4.3 | 2.9 |
Cà ri | 1 tô | 278 | 11.5 | 36 | 7.8 | 1.86 |
Cà tím nướng | 1 dĩa | 33 | 0 | 6.8 | 1.5 | 2.25 |
Canh chua | 1 tô | 37 | 1 | 5.2 | 1.7 | 1.18 |
Canh kiểm | 1 tô | 291 | 13.1 | 37.7 | 5.4 | 1.67 |
Canh khổ qua hầm | 1 tô | 88 | 4 | 8.3 | 4.5 | 1.13 |
Canh rau ngót | 1 tô | 23 | 1.4 | 1.1 | 1.6 | 0.63 |
Cơm chiên dương châu | 1 dĩa | 530 | 11.3 | 92.7 | 14.9 | 1.56 |
Chả lụa chiên | 1 cái tròn | 336 | 18.5 | 5.7 | 36.7 | 0.22 |
Chả trứng chưng | 1 dĩa | 127 | 5.1 | 9.4 | 10.8 | 0.72 |
Đậu hủ chiên xả | 1 miếng | 148 | 11 | 0.7 | 11.6 | 0.4 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng | 196 | 14.3 | 7.8 | 9.1 | 0.58 |
Đậu hủ sốt cà | 1 dĩa | 239 | 13.6 | 11 | 18.1 | 1.44 |
Đùi gà chiên | 1 dĩa | 173 | 12.3 | 4.6 | 11 | 0.2 |
Gói bắp chuối | 1 dĩa | 124 | 6.4 | 11.3 | 5.1 | 3.24 |
Gỏi ngó sen | 1 dĩa | 286 | 9.3 | 38.4 | 12.2 | 2.62 |
Mắm thái | 1 dĩa | 167 | 7.4 | 13.9 | 11.1 | 6.21 |
Măng kho thập cẩm | 1 dĩa | 141 | 6.2 | 12.5 | 8.9 | 1.71 |
Mì bò viên | 1 tô | 456 | 14.4 | 62.1 | 19.5 | 3.37 |
Mì căn xào xả | 1 dĩa | 299 | 5.8 | 53.9 | 7.7 | 0.23 |
Mít kho | 1 dĩa | 100 | 5 | 10 | 3.7 | 3 |
Nấm rơm kho | 1 dĩa | 154 | 10.5 | 7.3 | 7.5 | 0.9 |
Sườn nướng | 1 miếng | 123 | 7.2 | 4.1 | 10.6 | 0.06 |
Sườn ram | 1 miếng | 264 | 5.8 | 46.7 | 8.3 | 0.19 |
Tàu hủ ky chiên | 1 dĩa | 306 | 15.4 | 4.8 | 37.2 | 0.22 |
Tôm lăn bột chiên | 1 dĩa | 247 | 10.1 | 36.3 | 2.6 | 0.51 |
Tôm sốt cà | 1 dĩa | 248 | 9.3 | 28.6 | 12.5 | 1.25 |
Thịt heo quay | 1 dĩa | 250 | 14.1 | 23.7 | 7 | 1.38 |
Thịt kho tiêu | 1 dĩa | 312 | 16 | 19.5 | 22.5 | 2.7 |
MÓN NƯỚC |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bánh canh cua | 1 tô | 379 | 8.4 | 54.3 | 21.4 | 2.19 |
Bánh canh giò heo | 1 tô | 483 | 23.6 | 48.6 | 19 | 1.01 |
Bánh canh thịt gà | 1 tô | 346 | 11.1 | 48.5 | 12.8 | 1 |
Bánh canh thịt heo | 1 tô | 322 | 8.5 | 48.5 | 12.8 | 1 |
Bột chiên | 1 dĩa | 443 | 25.8 | 39.5 | 13.2 | 0.55 |
Bún bò Huế (giò) | 1 tô | 622 | 30.6 | 56.4 | 30.2 | 2.76 |
Bún mắm | 1 tô | 480 | 15.5 | 56.8 | 28.2 | 3.26 |
Bún măng | 1 tô | 485 | 19.5 | 56.4 | 20.9 | 4.21 |
Bún mộc | 1 tô | 514 | 19.4 | 56.5 | 28.1 | 2.83 |
Bún riêu cua | 1 tô | 414 | 12.2 | 58 | 17.8 | 2.76 |
Bún riêu ốc | 1 tô | 531 | 17.2 | 65.5 | 28.4 | 2.73 |
Bún thịt nướng chả giò | 1 tô | 598 | 21.16 | 77.9 | 24 | 2.72 |
Canh bún | 1 tô | 296 | 6.9 | 44.6 | 13.6 | 1.55 |
Cháo đậu đỏ | 1 tô | 322 | 11.8 | 43.7 | 10.6 | 2.42 |
Cháo gỏi vịt | 1 tô | 930 | 60.3 | 47.1 | 50.2 | 2.62 |
Cháo huyết | 1 tô | 332 | 8.9 | 40.8 | 22.1 | 0.84 |
Cháo lòng | 1 tô | 412 | 13.5 | 41.7 | 30.8 | 0.84 |
Hù tíu bò kho | 1 tô | 538 | 26 | 41.6 | 34.2 | 1.29 |
Hủ tíu mì | 1 tô | 410 | 12.9 | 56.9 | 16.7 | 1.36 |
Hủ tíu Nam Vang | 1 tô | 400 | 14.8 | 42.5 | 24.3 | 1.31 |
Hủ tíu thịt heo | 1 tô | 361 | 12.5 | 47.8 | 14.4 | 1.23 |
Hủ tíu xào | 1 dĩa | 646 | 25.5 | 62.8 | 41.4 | 1.67 |
Mì Quảng | 1 tô | 541 | 20.2 | 67.4 | 22.4 | 2.73 |
Mì thịt heo | 1 tô | 415 | 8.2 | 66.4 | 19 | 1.71 |
Mì vịt tiềm | 1 tô | 776 | 43 | 64.5 | 39.9 | 1.57 |
Mì xào giòn | 1 tô | 638 | 29.3 | 51.6 | 42.2 | 1.83 |
Miến gà | 1 tô | 635 | 18.1 | 100.2 | 17.8 | 6.4 |
Nui chiên | 1 dĩa | 523 | 24.3 | 58 | 18.2 | 0.6 |
Nui thịt heo | 1 dĩa | 414 | 9.3 | 61.4 | 17.5 | 0.21 |
Phở bò chín | 1 tô | 456 | 12.2 | 59.3 | 20.9 | 2.28 |
Phò bò tái | 1 tô | 431 | 11.7 | 59.3 | 17.9 | 2.28 |
Phở bò viên | 1 tô | 431 | 14.1 | 59.6 | 16.3 | 2.21 |
Phở gà | 1 tô | 483 | 17.9 | 59.3 | 21.3 | 2.28 |
BÁNH KẸO |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bánh bao nhân cade' | 1 cái | 209 | 4.1 | 37.9 | 5.2 | 0.54 |
Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 328 | 7.9 | 48.1 | 16.1 | 0.9 |
Bánh bèo (một loại) | 1 dĩa | 358 | 13.9 | 44.9 | 13.3 | 0.84 |
Bánh bèo thập cẩm | 1 dĩa | 608 | 21.6 | 88 | 15.6 | 0.89 |
Bánh bía | 1 cái | 709 | 29.8 | 91.3 | 16.1 | 1.84 |
Bánh bò | 2 cái | 100 | 4.5 | 13.8 | 1.1 | 0.55 |
Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 155 | 2.2 | 28.9 | 4.2 | 0.1 |
Bánh bông lan chén | 1 cái | 217 | 12.1 | 22 | 4.3 | 0.11 |
Bánh bông lan kem | 1 cái nhỏ | 260 | 9 | 38.9 | 5.2 | 0.11 |
Bánh bột lọc | 1 dĩa | 487 | 20.2 | 62.7 | 13.2 | 0.73 |
Bánh cay | 1 cái nhỏ | 25 | 1 | 3.6 | 0.2 | 0.13 |
Bánh cuốn | 1 dĩa | 590 | 25.6 | 64.3 | 25.7 | 1.53 |
Bánh Chocopie | 1 cái | 120 | 5 | 18 | 1 | 0.08 |
Bánh chuối | 1 miếng | 560 | 13.9 | 90.9 | 4.3 | 1.77 |
Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139 | 9.9 | 11.5 | 1 | 0.23 |
Bánh chưng | 1 cái | 407 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 |
Bánh da lợn | 1 miếng | 364 | 11.9 | 60.6 | 3.6 | 1.63 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 miếng | 405 | 11.2 | 62.4 | 13.6 | 3.03 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 cái nhỏ | 21 | 0.6 | 3.12 | 0.8 | 0.06 |
Bánh Flan | 1 cái tròn | 66 | 1.6 | 11.3 | 1.7 | 0 |
Bánh giò | 1 cái | 216 | 7.1 | 28.5 | 9.3 | 0.4 |
Bánh ít nhân dừa | 1 cái | 261 | 5.1 | 50.3 | 3.5 | 0.62 |
Bánh ít nhận đậu | 1 cái | 257 | 1.9 | 53.4 | 6.6 | 0.78 |
Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 392 | 14.5 | 62.5 | 2.8 | 2.26 |
Bánh khọt | 1 dĩa 5 cái | 154 | 7.08 | 16.8 | 5.8 | 2.9 |
Bánh lá chả tôm | 1 dĩa | 331 | 5.2 | 54.1 | 17.1 | 2.81 |
Bánh lá dứa chuối | 1 cái | 154 | 3.7 | 25.4 | 4.8 | 0.87 |
Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 155 | 4.6 | 23.3 | 5.4 | 0.94 |
Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170 | 11.7 | 13.1 | 3.1 | 0.14 |
Bánh men | 1 cái nhỏ | 4 | 0 | 0.7 | 0.1 | 0 |
Bánh mì cade' Kinh Đô | 1 cái | 129 | 2 | 20.4 | 3 | 0 |
Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 399 | 13.7 | 53.8 | 15.1 | 0.59 |
Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 337 | 4.8 | 53.7 | 18.4 | 1.01 |
Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 431 | 14.2 | 55.6 | 20.1 | 1.01 |
Bánh mì ngọt Đức Phát | 1 ổ | 304 | 4.9 | 55.3 | 9.5 | 0.23 |
Bánh mì ổ | 1 ổ vừa | 239 | 0.8 | 50.5 | 7.6 | 0.19 |
Bánh mì sandwich | 1 lát vuông | 89 | 1.2 | 16.8 | 2.6 | 0.08 |
Bánh mì sandwich kẹp thịt | 1 ổ vừa | 468 | 26.2 | 38.9 | 18.9 | 0.88 |
Bánh mì thịt | 1 ổ | 461 | 18.7 | 55.3 | 17.8 | 1.01 |
Bánh pa tê sô | 1 cái | 374 | 20.2 | 37.3 | 10.5 | 0.15 |
Bánh phồng tôm | 1 dĩa 5 cái | 169 | 14.8 | 8.5 | 0.4 | 0 |
Bánh qui bơ (biscuit) | 1 cái nhỏ | 38 | 0.5 | 7.5 | 0.9 | 0.05 |
Bánh snack | 1 gói | 124 | 3.7 | 18.4 | 4 | 0 |
Bánh su kem | 1 cái | 112 | 7.2 | 9.5 | 2.4 | 0.02 |
Bánh sừng trâu | 1 cái | 227 | 7.3 | 35.7 | 4.6 | 0.18 |
Bánh tét nhân chuối | 1 cái | 302 | 1.2 | 67.2 | 6.2 | 0.38 |
Bánh tét nhân ngọt | 1 cái | 444 | 1.8 | 93.6 | 13.7 | 1.98 |
Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 |
Bánh tiêu | 1 cái lớn | 132 | 7.8 | 13.5 | 1.9 | 0.1 |
Bánh ướt | 1 dĩa | 749 | 19.3 | 120.9 | 22.9 | 2.18 |
Bánh xèo | 1 cái | 517 | 19.3 | 70.9 | 15 | 4.31 |
Giò chéo quẩy | 1 cái đôi | 117 | 4.3 | 16.3 | 3.2 | 0.28 |
Há cảo | 1 dĩa | 363 | 12.2 | 56 | 7.4 | 0.75 |
Kẹo chocolate | 1 gói nhỏ | 102 | 16.7 | 7.7 | 2.5 | 0 |
Kẹo dẻo | 1 viên nhỏ | 9 | 0 | 2 | 0.2 | 0 |
Kẹo dừa | 1 viên nhỏ | 31 | 0.9 | 5.7 | 0.1 | 0.19 |
Kẹo sữa | 1 viên nhỏ | 13 | 0.2 | 2.8 | 0.1 | 0 |
Kẹo trái cây | 1 viên nhỏ | 13 | 0 | 3.1 | 0 | 0 |
CHÈ - XÔI |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bắp giã | 1 gói | 328 | 11 | 51.1 | 6.3 | 1.72 |
Che bắp | 1 chén | 352 | 10.1 | 60.5 | 4.7 | 1.62 |
Chè chuối chưng | 1 chén | 332 | 10.7 | 55.7 | 3.5 | 1.72 |
Chè đậu đen | 1 ly | 419 | 9.8 | 69.8 | 13 | 2.93 |
Chè đậu trắng | 1 ly | 413 | 9.9 | 68.8 | 12 | 2.66 |
Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 359 | 10.2 | 53.4 | 13.2 | 3.41 |
Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 423 | 10.1 | 70.1 | 12.9 | 4.55 |
Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 436 | 10 | 74.9 | 11.5 | 2.44 |
Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 11 | 66.8 | 4.7 | 1.78 |
Chè táo xọn | 1 chén | 311 | 9.6 | 46.8 | 7.4 | 2.28 |
Chè thạch nhãn | 1 ly | 199 | 0.1 | 48.6 | 2.2 | 3.01 |
Chè thưng | 1 chén | 329 | 11.9 | 47.2 | 7.1 | 2.28 |
Chè trôi nước | 1 chén | 513 | 12 | 48.4 | 11.7 | 2.53 |
Xâm bổ lượng | 1 ly | 268 | 0.5 | 89.6 | 6.4 | 4.04 |
Xôi bắp | 1 gói | 313 | 8.3 | 59.5 | 8.2 | 1.55 |
Xôi đậu đen | 1 gói | 550 | 11.1 | 51.3 | 17.4 | 2.86 |
Xôi đậu phộng | 1 gói | 659 | 28.3 | 95.6 | 19.9 | 2.48 |
Xôi đậu xanh | 1 gói | 532 | 11.2 | 81.4 | 15.4 | 2.73 |
Xôi gấc | 1 gói | 589 | 13.8 | 92.8 | 12.1 | 2.25 |
Xôi khúc (cúc) | 1 gói | 395 | 10.5 | 102.4 | 10.4 | 1.29 |
Xôi lá cẩm | 1 gói | 577 | 11.3 | 65 | 15 | 2.39 |
Xôi mặn | 1 gói | 499 | 18.9 | 104.3 | 17.9 | 0.63 |
Xôi nếp than | 1 gói | 515 | 11 | 64.7 | 13.5 | 2.29 |
Xôi vị | 1 gói | 459 | 13 | 90.8 | 11.6 | 2.32 |
TRỨNG |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Hột vịt lộn | 1 trái | 98 | 6.7 | 2.2 | 7.3 | 0 |
Hột vịt muối | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 |
Trứng cút | 1 trái | 17 | 1.2 | 0.1 | 1.5 | 0 |
Trứng gà Mỹ | 1 trái | 81 | 5.7 | 0.2 | 7.3 | 0 |
Trứng gà ta | 1 trái | 58 | 4.1 | 0.2 | 5.2 | 0 |
Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 94 | 7.3 | 0 | 6 | 0 |
Trứng vịt muối | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 |
NƯỚC GIẢI KHÁT |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bia | 1 ly | 141 | 0 | 7.5 | 1.6 | 0 |
Café đen phin | 1 tách | 40 | 0 | 9.9 | 0 | 0 |
Café sữa gói tan | 1 tách | 85 | 2.4 | 14 | 1 | 0 |
Cocktail trái cây | 1 ly | 158 | 0.1 | 38.6 | 0.9 | 1.06 |
Chôm chôm đóng hộp | 1 ly | 138 | 0 | 33.8 | 0.9 | 25.3 |
Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 86 | 3.7 | 11.1 | 1.3 | 0 |
Kem Cornetto | 1 cây | 202 | 10.3 | 24 | 3.3 | 0 |
Kem hộp | 1 hộp 500ml | 381 | 17 | 50.8 | 6 | 0 |
Nước cam vắt | 1 ly | 226 | 0 | 55.7 | 0.9 | 0 |
Nước chanh | 1 ly | 149 | 0 | 37.2 | 0.1 | 0.13 |
Nước ép trái cây hộp | 1 ly | 74 | 0 | 18.4 | 0 | 0 |
Nước mía | 1 ly | 106 | 0 | 26 | 0 | 0 |
Nước ngọt có gas | 1 lon | 146 | 0 | 36.2 | 0 | 0 |
Nước rau má | 1 ly | 174 | 0 | 39.2 | 4.4 | 6.17 |
Nước sâm | 1 ly | 74 | 0 | 19.9 | 0 | 0 |
Phô mai bò cười | 1 miếng nhỏ | 67 | 5.4 | 0 | 4.6 | 0 |
Sinh tố | 1 ly | 277 | 3.2 | 58.8 | 3.2 | 1.63 |
Sữa chua Vinamilk | 1 hủ nhỏ | 137 | 4 | 21.6 | 3.8 | 0 |
Sữa chua Yomost | 1 hộp nhỏ | 134 | 1.9 | 28 | 2.8 | 0 |
Sữa đặc có đường | 1 hộp nhỏ | 88 | 2.4 | 14.7 | 2 | 0 |
Sữa đậu nành Tribeco | 1 hộp nhỏ | 136 | 2.9 | 15 | 6 | 0 |
Sữa hộp cô gái Hà Lan | 1 hộp nhỏ | 152 | 6 | 18.1 | 6.5 | 0 |
Thạch dừa | 1 cái | 14 | 0 | 3.9 | 0.4 | 0.8 |
TRÁI CÂY |
Tên gọi | Số lượng | Calories | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Bắp luộc | 1 trái | 192 | 2.5 | 37.8 | 4.5 | 1.38 |
Bắp nướng | 1 trái | 272 | 7.6 | 46 | 4.8 | 1.47 |
Bắp xào | 1 đĩa | 317 | 12.3 | 41 | 10.4 | 1.13 |
Bơ | 1 trái | 184 | 17.1 | 4.2 | 3.5 | 0.9 |
Bưởi | 1 múi | 8 | 0 | 5.1 | 0.1 | 0.72 |
Cam | 1 trái | 68 | 0 | 15.5 | 1.7 | 2.58 |
Cóc | 1 trái | 34 | 0 | 7.4 | 1 | 0.52 |
Củ sắn | 1 củ | 52 | 0 | 11.1 | 1.9 | 12.95 |
Chôm chôm | 1 trái | 14 | 0 | 3.3 | 0.3 | 0.26 |
Chuối cau | 1 trái | 25 | 0.2 | 8.1 | 0.5 | 0 |
Chuối già | 1 trái | 74 | 0.2 | 16.9 | 1.1 | 0.61 |
Chuối khô | 1 trái | 42 | 0 | 9.9 | 0.7 | 0.33 |
Chuối sấy | 1 đĩa nhỏ | 250 | 10.7 | 37.5 | 1.8 | 3.57 |
Chuối sứ | 1 trái | 54 | 0.2 | 7.8 | 0.5 | 0 |
Đậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 573 | 44.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 |
Dưa hấu | 1 miếng | 21 | 0.3 | 3 | 1.6 | 0.65 |
Đậu phộng chiên muối | 1 đĩa nhỏ | 618 | 49.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 |
Đậu phộng da cá | 1 đĩa nhỏ | 270 | 16.1 | 23.2 | 8.9 | 1.79 |
Đậu phộng nấu | 1 lon | 395 | 30.7 | 10.7 | 19 | 1.73 |
Đu đủ | 1 miếng | 125 | 0 | 27.7 | 3.6 | 2.16 |
Hạt điều | 1 đĩa | 291 | 24.7 | 8.2 | 9.2 | 0.35 |
Hồng đỏ | 1 trái | 25 | 0 | 5.6 | 0.6 | 2.25 |
Khế | 1 trái | 9 | 0 | 1.9 | 0.4 | 1.58 |
Khoai lang | 1 củ | 131 | 0.3 | 30.6 | 1.4 | 0.9 |
Khoai lang chiên | 100 gram | 325 | 15.8 | 43.1 | 2.6 | 1.67 |
Khoai mì | 1 khúc | 137 | 0.2 | 32.8 | 1 | 1.35 |
Khoai môn | 1 củ | 57 | 0.1 | 113.3 | 0.9 | 0.6 |
Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131 | 8.9 | 12.3 | 0.6 | 1.58 |
Khoai từ | 1 củ | 98 | 0 | 23 | 1.6 | 1.28 |
Lê | 1 trái | 91 | 0.4 | 20.6 | 1.4 | 1.21 |
Mãng cầu ta | 1 trái | 56 | 0 | 12.6 | 1.4 | 0.7 |
Mãng cầu xiêm | 1 miếng | 40 | 0 | 8.6 | 1.4 | 1.52 |
Măng cụt | 1 trái | 13 | 0 | 3.5 | 0.1 | 0.28 |
Mận đỏ | 1 trái | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 12.03 |
Mít nghệ | 1 múi | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 0.22 |
Mít sấy | 1 đĩa nhỏ | 106 | 2.7 | 19.4 | 1.8 | 4.42 |
Mít tố nữ | 1 múi | 10 | 0 | 2.2 | 0.2 | 0.19 |
Nhãn tiêu | 1 trái | 2 | 0 | 0.4 | 0.4 | 0.04 |
Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0 | 0.9 | 0.1 | 0.08 |
Nho khô | 1 đĩa nhỏ | 158 | 0.1 | 41.7 | 1.4 | 0.45 |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) | 100 gram | 68 | 0 | 16.5 | 0.4 | 0.6 |
Nho ta (tím) | 100 gram | 14 | 0 | 3.1 | 0.4 | 2.4 |
Ổi | 1 trái | 53 | 0 | 12.3 | 1 | 9.9 |
Quýt | 1 trái | 28 | 0 | 6.4 | 0.6 | 0.44 |
Sầu riêng | 1 trái | 28 | 0.3 | 5.7 | 0.5 | 0.28 |
Sơ ri | 100 gram | 14 | 0 | 3.1 | 0.4 | 2.4 |
Táo ta | 1 trái | 9 | 0 | 2.1 | 0.2 | 0.17 |
Táo tây | 1 trái | 107 | 0 | 25.8 | 1.1 | 1.37 |
Thanh long | 1 trái | 225 | 0 | 49 | 7.3 | 10.13 |
Thơm | 1 miếng | 17 | 0 | 3.9 | 0.5 | 0 |
Trái dừa tươi | 1 trái | 128 | 1.7 | 22.8 | 5.2 | 3.5 |
Vải đóng hộp | 1 ly | 129 | 0 | 31.6 | 0.9 | 2.37 |
Vải đóng hộp | 1 trái | 9 | 0 | 2.1 | 0.1 | 0.23 |
Vú sữa | 1 trái | 83 | 0 | 18.5 | 2 | 4.53 |
Xoài | 1 trái | 179 | 0.8 | 41.2 | 1.6 | 0 |
(sưu tầm)
💻
Nhận dạy online 1 kèm 1 Automation Test từ cơ bản tới nâng cao (From Zero to Hero) 😁😁😁
Lộ trình gồm 3 phần:
1) Kỹ thuật lập trình và tư duy lập trình cơ bản
2) Nhập môn kiểm thử (Manual Test)
3) Kiểm thử tự động (Automation Test) + Chuẩn bị cho phỏng vấn
* Lộ trình chi tiết:
Xem tại đây
🎓
Đối tượng người học:
- Những bạn bị mất gốc căn bản môn lập trình.
- Những bạn muốn theo con đường kiểm thử (testing), đặc biệt là kiểm thử tự động (Automation Test).
🦘
Người giảng dạy:
- Mình sẽ là người trực tiếp hướng dẫn.
- Nếu là các vấn đề ngoài chuyên môn hoặc sở trường, mình sẽ nhờ các anh chị em khác cũng làm trong ngành.
🤓
Giới thiệu:
- Mình đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm IT ở cả trong và ngoài nước. Trong đó 3 năm đầu là làm lập trình viên Java, sau đó bén duyên với mảng Automation Test và theo nghề tới tận bây giờ. Mình được đào tạo chính quy về IT từ một trường Đại học danh tiếng ở TP.HCM (hệ kỹ sư 4 năm rưỡi), có chứng chỉ ISTQB, có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và có kinh nghiệm làm việc thực tế ở cả 2 mảng Outsource và Product. Title chính thức của mình là QA Automation Engineer, tuy nhiên, mình vẫn làm những dự án cá nhân chuyên về lập trình ứng dụng như
Học Tiếng Anh Streamline và
Sách Nhạc. Mình là người có thái độ làm việc chuyên nghiệp, chăm chỉ và luôn nhiệt tình trong công việc.
💵
Chi phí và hình thức thanh toán:
- Các bạn vui lòng liên hệ qua email
songtoigianvn@gmail.com (email, chat, hoặc call) để book nội dung và khung giờ học (từ 8h tối trở đi).
- Mức phí: 150.000đ/buổi, mỗi buổi 60 phút.
-
Lộ trình From Zero to Hero: 4.350.000đ (29 buổi).
- Bạn có thể học riêng và đóng tiền theo từng phần nếu muốn.
- Có thể học trước 1-2 buổi trước khi quyết định đi full lộ trình hoặc từng phần.
- Thanh toán qua Momo, chuyển khoản v.v...