Tất cả các môn thể thao cũng như các hoạt động thể chất đều giúp tiêu hao năng lượng, chỉ khác nhau ở chỗ nhiều hay ít (tính theo đơn vị thời gian). Hy vọng bảng thống kê sẽ giúp ích cho các bạn trong việc lựa chọn cho mình một môn thể thao phù hợp với sức khỏe, cơ địa cũng như mục đích tập luyện. Hãy nhớ những con số dưới đây chỉ mang tính tương đối, điều quan trọng nhất vẫn là phải cảm thấy vui thích đối với môn thể thao mà mình đang theo đuổi.
Bảng thống kê dưới đây được đo dựa trên 1 người trưởng thành có cân nặng vào khoảng 200 lbs (91 kg).
No. | Môn | Calories tiêu hao trong 1 giờ |
---|---|---|
1 | Nhảy dây (Jump Rope) | 1,074 |
2 | Chạy bộ (vận tốc 13 km/h) | |
3 | Taekwondo | 937 |
4 | Bơi lội cường độ cao | 892 |
5 | Chạy leo cầu thang | 819 |
6 | Chạy bộ (vận tốc 8 km/h) | 755 |
7 | Tennis (đánh đơn) | 728 |
8 | Bóng bầu dục | |
9 | Bóng rổ (một trận đấu) | |
10 | Trượt patin | 683 |
11 | Aerobics cường độ cao | 664 |
12 | Racquetball | 637 |
13 | Trượt băng | |
14 | Đi bộ phượt mang theo ba lô (Backpacking) | |
15 | Đi bộ trên tuyết bằng giầy trượt tuyết (Cross-country skiing) | 619 |
16 | Trượt nước | 546 |
17 | Chèo thuyền trên máy | |
18 | Hiking | |
19 | Bơi lội vừa phải | 528 |
20 | Bóng đá | |
21 | Aerobics dưới nước | 501 |
22 | Bóng chày | 455 |
23 | Cử tạ | |
24 | Chạy trên máy Elliptical (Google nhé) | |
25 | Aerobics cường độ thấp | |
26 | Đi bộ nhanh (Brisk Walk) | 391 |
27 | Trượt tuyết (Downhill) | |
28 | Golf (tự mang theo bao gậy) | |
29 | Power Yoga (Vinyasa) | 364 |
30 | Bóng chuyền | |
31 | Đạp xe chậm | |
32 | Chèo thuyền (Canoeing) | 319 |
33 | Thái cực quyền (Tai Chi) | 273 |
34 | Khiêu vũ (Ballroom Dancing) | |
35 | Bowling | |
36 | Đi bộ chậm rãi | 255 |
37 | Hatha Yoga | 228 |