Danh từ, Động từ, Tính từ trong tiếng Anh

Thursday, April 27, 2017
Edit this post


Bài viết tổng hợp các kiến thức cơ bản về ý nghĩa và cách sử dụng các từ loại Danh từ, Động từ và Tính từ trong tiếng Anh. Đây vốn là những kiến thức rất cơ bản tuy nhiên vẫn còn khá nhiều bạn dù đã học và sử dụng tiếng Anh lâu lắm nhưng đôi khi vẫn không biết thế nào là ngoại động từ và nội động từ khi được hỏi đến. Nếu bạn rơi vào tình huống này, hãy củng cố lại kiến thức của mình bằng cách tham khảo thêm bài viết này nhé.


1. NOUNS (Danh từ):




Danh từ về cơ bản có 2 loại:

Type Example
Countable nouns
(Danh từ đếm được)
Singular coun nouns
(Danh từ đếm được số ít)
a book; a teacher; a wish; an idea...
Plural count nounts
(Danh từ đếm được số nhiều)
books; teachers; wishes; ideas...
Uncountable nouns
(Danh từ không đếm được)
money, knowledge, advice...

[+] Singular count nouns
Singular count nouns cannot be used alone. They must have a determiner:
Danh từ đếm được số ít không thể được sử dụng một mình. Chúng cần phải có từ hạn định đi kèm.

the book; that English teacher; a wish; my latest idea...

[+] Plural forms

Transform singular count nouns into plural count nouns
Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều
We usually add –s to make a plural noun:
Về cơ bản, chúng ta có thể thêm -s vào cuối danh từ để tạo thành danh từ số nhiều:
book > books;
school > schools;
friend > friends
We add -es to nouns ending in –ss; -ch; -s; -sh; -x
Đối với những danh từ kết thúc bằng -ss; -ch; s; -sh; -x thì chúng ta thêm -es:
class > classes;
watch > watches;
gas > gases;
wish > wishes;
box > boxes
When a noun ends in a consonant and -y we make the plural in -ies...
Khi một danh từ kết thúc bằng bằng một phụ âm và -y, chúng ta đổi thành -ies...
lady > ladies;
country > countries;
party > parties
... but if a noun ends in a vowel and -y we simply add -s:...
nhưng nếu một danh từ kết thúc bằng một nguyên âm và -y, chúng ta chỉ cần thêm -s:
boy > boys;
day > days;
play > plays
Some common nouns have irregular plurals:
Một vài danh từ chúng có dạng số nhiều bất quy tắc:
man > men;
woman > women;
child > children;
foot > feet;
person > people;
sheep > sheep;

Plural count nouns do not have a determiner when they refer to people or things as a group:
Danh từ số nhiều đếm được không có từ hạn định đi kèm khi chúng được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật:
  • Computers are very expensive. = Những chiếc máy tính này rất đắt tiền.
  • Do you sell old books? = Bạn có bán sách cũ không?
[+] Uncountable Nouns - Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được không được sử dụng ở dạng số nhiều (plural) cũng như không đi kèm các mạo từ a/an. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng some hoặc a lot of đi kèm.
  • He gave me some useful advice. = Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu ích.
  • They gave us a lot of information. = Họ đã cho tôi rất nhiều thông tin.
Uncount nouns often refer to:
Các danh từ không đếm được thường là:
  • Substances - Các loại vật chất: food; water; wine; salt; bread; iron
  • Human feelings or qualities - Cảm xúc hoặc tính chất của con người: anger; cruelty; happiness; honesty; pride;
  • Activities - Các hoạt động: help; sleep; travel; work
  • Abstract ideas - Các khái niệm trừu tượng: beauty; death; fun; life
Common uncount nouns
Các danh từ không đếm được phổ biến
Category Translation
advice noun lời khuyên.
baggage noun hành lý.
equipment noun dụng cụ.
furniture noun đồ gỗ.
homework noun bài tập về nhà.
information noun thông tin.
knowledge noun kiến thức.
luggage noun hành lý.
machinery noun máy móc.
money noun tiền.
news noun tin tức.
traffic noun giao thông.

  • Let me give you some advice. = Để tôi cho bạn vài lời khuyên.
  • How much luggage have you got? = Bạn có bao nhiêu hành lý?
If we want to make these things countable, we use expressions like:
Nếu bạn muốn danh từ không đếm được trở thành đếm được, hãy dùng kèm các từ ngữ định lượng dưới đây:

Quantifiers
a piece of...
pieces of...
a bit of...
bits of...
an item of...
items of...

  • Let me give you a piece of advice. = Để tôi cho bạn một chút lời khuyên.
  • That’s a useful piece of equipment. = Đó là một dụng cụ hữu ích.
  • We bought a few bits of furniture for the new apartment. = Chúng tôi đã mua một vài món đồ gỗ cho căn hộ mới.
  • She had six separate items of luggage. = Cô ta có 6 món hành lý.
but we do not use accommodation, money and traffic in this way.
nhưng cách này không được áp dụng với tiện nghi, tiền bạcgiao thông nhé.

2. VERBS (Động từ):




Động từ trong tiếng Anh về cơ bản có 2 loại:
  • Intransitive verbs - Nội động từ.
  • Transitive verbs - Ngoại động từ.
Và mỗi động từ thường có 4 dạng cơ bản như sau:

Base form
(dạng cơ bản)
-ing form
(dạng thêm -ing)
Past tense
(dạng quá khứ)
Past participle
(quá khứ phân từ)
work working worked worked
play playing played played
listen listening listened listened

[+] Intransitive verbs: nội động từ có cấu trúc N +  V (noun + verb), ngoài ra không cần thêm bất cứ gì khác.

Noun Phrase (Subject) Verb Phrase
John smiled
Nothing happened
The baby was sleeping


[+] Transitive verbs: ngoại động từ có cấu trúc N + V + N.

Noun phrase (Subject) Verb phrase Noun phrase (Object)
John wanted a new bicycle.
We had been playing football.
Some of the children are learning English.

3. ADJECTIVES (Tính từ):




We use adjectives to describe nouns.
Chúng ta sử dụng tính từ để mô tả cho tính chất của danh từ.
Most adjectives can be used in front of a noun…:
Phần lớn các tính từ đều đứng trước danh từ...:

ADJ + N

They have a beautiful house. = Họ có một ngôi nhà đẹp.
We saw a very exciting film last night. = Chúng tôi đã xem một bộ phim rất thú vị tối qua.
...or after a link verb like be, look or feel:...
hoặc đứng sau một động từ liên kết như be, look hoặc feel:

N + V + ADJ

Their house is beautiful. = Nhà của họ thì đẹp.
That film looks interesting. = Bộ phim đó trông có vẻ thú vị.

.
Xin vui lòng chờ đợi
Dữ liệu bài viết đang được tải về

💻Nhận dạy online 1 kèm 1 Automation Test từ cơ bản tới nâng cao (From Zero to Hero) 😁😁😁
Lộ trình gồm 3 phần:
1) Kỹ thuật lập trình và tư duy lập trình cơ bản
2) Nhập môn kiểm thử (Manual Test)
3) Kiểm thử tự động (Automation Test) + Chuẩn bị cho phỏng vấn
* Lộ trình chi tiết: Xem tại đây

🎓Đối tượng người học:
- Những bạn bị mất gốc căn bản môn lập trình.
- Những bạn muốn theo con đường kiểm thử (testing), đặc biệt là kiểm thử tự động (Automation Test).

🦘Người giảng dạy:
- Mình sẽ là người trực tiếp hướng dẫn.
- Nếu là các vấn đề ngoài chuyên môn hoặc sở trường, mình sẽ nhờ các anh chị em khác cũng làm trong ngành.

🤓Giới thiệu:
- Mình đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm IT ở cả trong và ngoài nước. Trong đó 3 năm đầu là làm lập trình viên Java, sau đó bén duyên với mảng Automation Test và theo nghề tới tận bây giờ. Mình được đào tạo chính quy về IT từ một trường Đại học danh tiếng ở TP.HCM (hệ kỹ sư 4 năm rưỡi), có chứng chỉ ISTQB, có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và có kinh nghiệm làm việc thực tế ở cả 2 mảng Outsource và Product. Title chính thức của mình là QA Automation Engineer, tuy nhiên, mình vẫn làm những dự án cá nhân chuyên về lập trình ứng dụng như Học Tiếng Anh StreamlineSách Nhạc. Mình là người có thái độ làm việc chuyên nghiệp, chăm chỉ và luôn nhiệt tình trong công việc.

💵Chi phí và hình thức thanh toán:
- Các bạn vui lòng liên hệ qua email songtoigianvn@gmail.com (email, chat, hoặc call) để book nội dung và khung giờ học (từ 8h tối trở đi).
- Mức phí: 150.000đ/buổi, mỗi buổi 60 phút.
- Lộ trình From Zero to Hero: 4.350.000đ (29 buổi).
- Bạn có thể học riêng và đóng tiền theo từng phần nếu muốn.
- Có thể học trước 1-2 buổi trước khi quyết định đi full lộ trình hoặc từng phần.
- Thanh toán qua Momo, chuyển khoản v.v...
BÌNH LUẬN
© Copyright by CUỘC SỐNG TỐI GIẢN
Loading...