Bài viết tổng hợp các kiến thức cơ bản về ý nghĩa và cách sử dụng các từ loại Danh từ, Động từ và Tính từ trong tiếng Anh. Đây vốn là những kiến thức rất cơ bản tuy nhiên vẫn còn khá nhiều bạn dù đã học và sử dụng tiếng Anh lâu lắm nhưng đôi khi vẫn không biết thế nào là ngoại động từ và nội động từ khi được hỏi đến. Nếu bạn rơi vào tình huống này, hãy củng cố lại kiến thức của mình bằng cách tham khảo thêm bài viết này nhé.
Danh từ về cơ bản có 2 loại:
Type | Example | |
---|---|---|
Countable nouns (Danh từ đếm được) | Singular coun nouns (Danh từ đếm được số ít) | a book; a teacher; a wish; an idea... |
Plural count nounts (Danh từ đếm được số nhiều) | books; teachers; wishes; ideas... | |
Uncountable nouns (Danh từ không đếm được) | money, knowledge, advice... |
[+] Singular count nouns
Singular count nouns cannot be used alone. They must have a determiner:
Danh từ đếm được số ít không thể được sử dụng một mình. Chúng cần phải có từ hạn định đi kèm.
the book; that English teacher; a wish; my latest idea...
[+] Plural forms
Transform singular count nouns into plural count nouns Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều | |
---|---|
We usually add –s to make a plural noun: Về cơ bản, chúng ta có thể thêm -s vào cuối danh từ để tạo thành danh từ số nhiều: | book > books; school > schools; friend > friends |
We add -es to nouns ending in –ss; -ch; -s; -sh; -x Đối với những danh từ kết thúc bằng -ss; -ch; s; -sh; -x thì chúng ta thêm -es: | class > classes; watch > watches; gas > gases; wish > wishes; box > boxes |
When a noun ends in a consonant and -y we make the plural in -ies... Khi một danh từ kết thúc bằng bằng một phụ âm và -y, chúng ta đổi thành -ies... | lady > ladies; country > countries; party > parties |
... but if a noun ends in a vowel and -y we simply add -s:... nhưng nếu một danh từ kết thúc bằng một nguyên âm và -y, chúng ta chỉ cần thêm -s: | boy > boys; day > days; play > plays |
Some common nouns have irregular plurals: Một vài danh từ chúng có dạng số nhiều bất quy tắc: | man > men; woman > women; child > children; foot > feet; person > people; sheep > sheep; |
Plural count nouns do not have a determiner when they refer to people or things as a group:
Danh từ số nhiều đếm được không có từ hạn định đi kèm khi chúng được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật:
- Computers are very expensive. = Những chiếc máy tính này rất đắt tiền.
- Do you sell old books? = Bạn có bán sách cũ không?
[+] Uncountable Nouns - Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được không được sử dụng ở dạng số nhiều (plural) cũng như không đi kèm các mạo từ a/an. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng some hoặc a lot of đi kèm.
Các danh từ không đếm được thường là:
Nếu bạn muốn danh từ không đếm được trở thành đếm được, hãy dùng kèm các từ ngữ định lượng dưới đây:
nhưng cách này không được áp dụng với tiện nghi, tiền bạc và giao thông nhé.
2. VERBS (Động từ):
Động từ trong tiếng Anh về cơ bản có 2 loại:
Danh từ không đếm được không được sử dụng ở dạng số nhiều (plural) cũng như không đi kèm các mạo từ a/an. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng some hoặc a lot of đi kèm.
- He gave me some useful advice. = Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu ích.
- They gave us a lot of information. = Họ đã cho tôi rất nhiều thông tin.
Các danh từ không đếm được thường là:
- Substances - Các loại vật chất: food; water; wine; salt; bread; iron
- Human feelings or qualities - Cảm xúc hoặc tính chất của con người: anger; cruelty; happiness; honesty; pride;
- Activities - Các hoạt động: help; sleep; travel; work
- Abstract ideas - Các khái niệm trừu tượng: beauty; death; fun; life
Common uncount nouns Các danh từ không đếm được phổ biến | Category | Translation |
---|---|---|
advice | noun | lời khuyên. |
baggage | noun | hành lý. |
equipment | noun | dụng cụ. |
furniture | noun | đồ gỗ. |
homework | noun | bài tập về nhà. |
information | noun | thông tin. |
knowledge | noun | kiến thức. |
luggage | noun | hành lý. |
machinery | noun | máy móc. |
money | noun | tiền. |
news | noun | tin tức. |
traffic | noun | giao thông. |
- Let me give you some advice. = Để tôi cho bạn vài lời khuyên.
- How much luggage have you got? = Bạn có bao nhiêu hành lý?
Nếu bạn muốn danh từ không đếm được trở thành đếm được, hãy dùng kèm các từ ngữ định lượng dưới đây:
Quantifiers |
---|
a piece of... |
pieces of... |
a bit of... |
bits of... |
an item of... |
items of... |
- Let me give you a piece of advice. = Để tôi cho bạn một chút lời khuyên.
- That’s a useful piece of equipment. = Đó là một dụng cụ hữu ích.
- We bought a few bits of furniture for the new apartment. = Chúng tôi đã mua một vài món đồ gỗ cho căn hộ mới.
- She had six separate items of luggage. = Cô ta có 6 món hành lý.
nhưng cách này không được áp dụng với tiện nghi, tiền bạc và giao thông nhé.
2. VERBS (Động từ):
Động từ trong tiếng Anh về cơ bản có 2 loại:
- Intransitive verbs - Nội động từ.
- Transitive verbs - Ngoại động từ.
Và mỗi động từ thường có 4 dạng cơ bản như sau:
Base form (dạng cơ bản) | -ing form (dạng thêm -ing) | Past tense (dạng quá khứ) | Past participle (quá khứ phân từ) |
---|---|---|---|
work | working | worked | worked |
play | playing | played | played |
listen | listening | listened | listened |
[+] Intransitive verbs: nội động từ có cấu trúc N + V (noun + verb), ngoài ra không cần thêm bất cứ gì khác.
Noun Phrase (Subject) | Verb Phrase |
---|---|
John | smiled |
Nothing | happened |
The baby | was sleeping |
[+] Transitive verbs: ngoại động từ có cấu trúc N + V + N.
Noun phrase (Subject) | Verb phrase | Noun phrase (Object) |
---|---|---|
John | wanted | a new bicycle. |
We | had been playing | football. |
Some of the children | are learning | English. |
We use adjectives to describe nouns. Chúng ta sử dụng tính từ để mô tả cho tính chất của danh từ. |
---|
Most adjectives can be used in front of a noun…: Phần lớn các tính từ đều đứng trước danh từ...: ADJ + N They have a beautiful house. = Họ có một ngôi nhà đẹp. We saw a very exciting film last night. = Chúng tôi đã xem một bộ phim rất thú vị tối qua. |
...or after a link verb like be, look or feel:... hoặc đứng sau một động từ liên kết như be, look hoặc feel: N + V + ADJ Their house is beautiful. = Nhà của họ thì đẹp. That film looks interesting. = Bộ phim đó trông có vẻ thú vị. |