Hẳn ai học tiếng Anh cơ bản cũng đều biết 4 từ trên đều mang nghĩa chung là "nói". Tuy nhiên, cách dùng chính xác và cụ thể theo ngữ cảnh có thể gây lúng túng cho nhiều người. Hôm nay tôi sẽ chia sẻ tới các bạn cách dùng đúng và chuẩn trong hầu hết các ngữ cảnh của 4 động từ "Say", "Speak", "Tell" và "Talk" thông qua các ví dụ cụ thể.
1. SAY:
Các ví dụ đúng của "Say":
✔ Say it. Hãy nói đi.
✔ Say to me. Hãy nói với tôi.
✔ Say my name. Hãy nói tên tôi.
✔ "Get out of my way", he said. "Tránh ra", anh ta nói.
✔ Please say Yes. Làm ơn hãy nói Đồng ý.
✔ Please say Yes to me. Làm ơn hãy nói Đồng ý với tôi.
✔ I said Yes. Tôi đã nói có.
Các ví dụ sai của "Say":
✘ He was saying Vietnamese.
Câu trên sai vì khi nói tới ngôn ngữ, ta phải dùng "Speak". Sửa lại như sau:
✔ He was speaking Vietnamese. Anh ta nói tiếng Việt.
✘ He said with me that he would be late.
Câu trên sai vì chỉ có "say + to", không bao giờ có "say + with". Sửa lại như sau:
✔ He said to me that he would be late. Anh ta nói với tôi rằng anh ta sẽ bị trễ.
Câu trên đúng nhưng chưa tự nhiên. Để câu trên tự nhiên trong tiếng Anh hơn thì chúng ta không nên đề cập tới tân ngữ. Vậy chuẩn hơn sẽ là:
✔ He said that he would be late. Anh ta nói rằng anh ta sẽ bị trễ (Không cần "to me").
2. TELL: dùng để kể, tường thuật một cách cụ thể.
✘ He told with me that he would be late.
Câu trên sai, cần sửa lại như sau:
✔ He told that he would be late. Anh ta đã nói rằng anh ta sẽ bị trễ.
Hoặc chính xác và tự nhiên nhất, là như sau:
✔ He told me that he would be late. Anh ta đã nói với tôi rằng anh ta sẽ bị trễ.
Các ví dụ đúng:
✔ I want to tell you a secret. Tôi muốn kể cho bạn nghe một bí mật.
✔ Tell me about that. Hãy kể tôi nghe về điều đó.
✔ He told me her real name. Anh ấy nói cho tôi biết tên thật của cô ấy.
✔ Did she tell you her phone number? Cô ấy đã nói cho bạn biết số điện thoại của mình à?
✔ He told me about that girl. Anh ta kể cho tôi nghe về cô gái đó.
✔ He told a story. Anh ta đã kể một câu chuyện.
✔ He told me a story. Anh ta đã kể cho tôi nghe một câu chuyện.
✔ Tell me a story. Hãy kể tôi nghe một câu chuyện.
...
3. TALK:
Nói về chủ đề chung:
✔ We talked about football. Chúng tôi đã nói chuyện về bóng đá.
✔ They talk about English. Họ nói về tiếng Anh.
✔ They talk about Son Tung's new song. Họ nói về ca khúc mới của Sơn Tùng.
✔ Let's talk about that. Hãy nói về chuyện đó.
Nhận xét thói quen nói chuyện của ai đó:
✔ He doesn't talk much. Anh ta ít nói.
✔ She talks too much. Cô ấy nói quá nhiều.
Khác với "Say" chỉ có thể được dùng với "to" thì "Talk" có thể được dùng với cả "to" và "with".
Nói rằng mình thích nói chuyện với ai đó:
✔ I like talking to you.
✔ I like talking with you.
Không nên dùng để thuật lại câu chuyện:
✘ He talked with me about that girl.
Không dùng "Talk" khi nói về ngôn ngữ.
✘ I don't talk English.
Câu trên sai vì để thuật lại câu chuyện cụ thể chúng ta nên dùng "Tell" hoặc "Say":
✔ He told me about that girl = Anh ta kể tôi nghe về cô gái đó.
4. SPEAK
Về cơ bản cách dùng "Speak" tương tự như "Talk" nhưng dùng trong các tình huống nghiêm túc (formal):
✔ The Prime Minister spoke with The President about the inflation. Ngài Thủ tướng nói chuyện với Ngài Tổng thống về lạm phát.
Đặc biệt, khi nói về ngôn ngữ, chúng ta luôn luôn dùng "Speak". Ví dụ:
✔ I don't speak Chinese. Tôi không nói tiếng Trung Quốc = Tôi không biết tiếng Trung Quốc.
✔ Do you speak English? Bạn có biết nói tiếng Anh không?
✔ She speaks Cantonese. Cô ấy nói tiếng Quảng Đông.
Hy vọng qua một loạt các ví dụ ở trên, các bạn đã có thể tương đối phân biệt giữa 4 động từ cơ bản này và sẽ có thể dùng được chúng một cách chính xác trong các tình huống cụ thể.