Chúng ta sử dụng tương lai đơn với 'will' để dự đoán tương lai. Đó là cách dùng cơ bản khi chúng ta nói về tương lai trong tiếng Anh, và chúng ta thường dùng thì này nếu như không có lý do nào khác để dùng các thì tương lai khác. Chúng ta có thể sử dụng thì này cho các sự thật sẽ xảy ra trong tương lai và cho những điều ít chắc chắn hơn.
1. OVERVIEW
S + WILL + MAIN VERB (Positive)
S + WILL NOT + MAIN VERB (Negative)
WILL + S + MAIN VERB? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I WILL... ➞ I'LL...
I WILL NOT... ➞ I WON'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + WILL. (No contractions)
NO, S + WILL NOT ➞ NO, S + WON'T.
▪ The sun will rise at 7am.
Mặt trời sẽ mọc lúc 7 giờ sáng.
▪ I think the Conservatives will win the next election.
Tôi nghĩ Đảng bảo thủ sẽ thắng ở kỳ bầu cứ tiếp theo.
2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)
Quick review | |
---|---|
formal | The ceremony will begin at 8:00. Buổi lễ sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ. |
planned | The doctor will see you at 3:00. Bác sĩ sẽ gặp bạn lúc 3 giờ. |
business | ABC company will open a new factory. Công ty ABC sẽ mở cửa một nhà máy mới. |
predicting | Experts say food prices will rise. Các chuyên gia nói rằng giá thực phẩm sẽ tăng. |
informal | I'll call you later. Tôi sẽ gọi cho bạn sau. |
unplanned | Hey, I'll give you a ride to the subway. Này, tôi sẽ cho bạn đi nhờ tới trạm tàu điện. |
ordering | I'll have a small cheese pizza. Tôi sẽ lấy một chiếc pizza phô mai nhỏ. |
promising | I'll return your book tomorrow. Ngày mai tôi sẽ trả sách cho bạn. |
offering | I'll help you finish the report. Tôi sẽ giúp bạn hoàn tất báo cáo. |
possibility | Maybe I'll take a break and watch a movie tonight. Có thể tôi sẽ nghỉ ngơi và xem một bộ phim tối nay. |
2.1. PROMISES/REQUESTS/REFUSALS/OFFERS (LỜI HỨA/YÊU CẦU/KHƯỚC TỪ/ĐỀ NGHỊ)
Điều này đôi khi còn được gọi là ý muốn 'tự chủ'. Có nghĩa là muốn làm không hoặc không muốn làm điều gì đó trong tương lai.
▪ I'll help you with your homework.
Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.
▪ Will you give me a hand?
Bạn sẽ giúp tôi chứ?
▪ I won't go!
Tôi sẽ không đi đâu cả!
Cũng tương tự như vậy, chúng ta thường dùng 'will' khi nói về một quyết định tại thời điểm nói. Chúng ta thường đưa ra một lời đề nghị hoặc lời hứa hoặc nói về điều gì đó mà chúng ta muốn làm.
▪ A: I'm cold.
A: Tôi lạnh.
B: I'll close the window.
B: Tôi sẽ đóng cửa sổ.
2.2 FIRST CONDITIONAL (CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI I)
Chúng ta dùng tương lai đơn với 'will' trong câu điều kiện loại I, và với những câu có cảm xúc tùy theo điều kiện.
▪ If it doesn't rain, we'll go to the park.
Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi công viên.
▪ Let's arrive early. That will give us time to relax.
Hãy tới đó sớm. Nhờ vậy chúng ta sẽ có thêm thời gian để thư giãn.
2.3. SHALL
Shall được dùng chủ yếu trong dạng câu 'shall I?' và 'shall we?' trong tiếng Anh-Anh. Các dạng này được dùng khi bạn muốn lấy ý kiến của ai đó, đặc biệt là đối với lời đề nghị hoặc gợi ý.
▪ Shall I open the window?
Để tôi mở cửa sổ nhé?
▪ Where shall we go tonight?
Tối nay chúng ta sẽ đi đâu?
2.4. BE GOING TO
Chúng ta thường dùng 'be going to' dể nói về dự định và kế hoạch trong tương lai. Thường thì chúng ta đã có sẵn kế hoạch trước thời điểm nói.
▪ A: We've run out of milk.
A: Chúng ta hết sữa rồi.
B: I know, I'm going to buy some.
B: Tôi biết, tôi đang định đi mua đây.
Chúng ta có thể 'be going to' để đưa ra một dự đoán về tương lai. Dù cho có thể sử dụng cả 'be going to' và 'will' nhưng cách dùng phổ biến hơn vẫn là 'be going to' nếu như chúng ta có thể thấy được bằng chứng/manh mối ở hiện tại.
▪ Look at those boys playing football! They're going to break the window.
Nhìn mấy đứa bé đang chơi bóng kìa! Chúng sẽ làm vỡ cửa sổ mất.
▪ The sky is getting darker and darker. It's going to rain.
Trời đang càng lúc càng tối. Sắp mưa rồi.
3. EXPRESSING THE FUTURE WITH DIFFERENT TENSES (NÓI VỀ TƯƠNG LAI SỬ DỤNG CÁC THÌ KHÁC NHAU)
Để diễn tả hoặc nói về một sự việc trong tương lai, chúng ta không nhất thiết chỉ có thể dùng các thì tương lai (Future tenses) mà còn có thể sử dụng kết hợp với các thì Hiện tại đơn (Present Simple), Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous để bày tỏ về các mức độ chắc chắn khác nhau về khả năng xảy ra của sự việc.
Thì | Chắc chắn? | Dùng cho? |
---|---|---|
Future Simple (Tương lai đơn) | 0 - 25% | Promises, predictions (Lời hứa, dự đoán). ▪ It will rain tomorrow. Ngày mai trời sẽ mưa. ▪ You will be rich and famous. Bạn sẽ trở nên giàu có và nổi tiếng. |
To be going to/Near future (Tương lai gần) | 25 - 50% | A plan without arrangement (Dự định không có sự chuẩn bị, sắp đặt). ▪ Hmm, I'm going to visit my mom next week. Hmm, tuần tới tôi sẽ đi thăm mẹ. |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) | 50 - 75% | A plan with arrangement (Dự định có sự chuẩn bị, sắp đặt trước). ▪ I'm visiting my mom next week. Tuần tới tôi sẽ đi thăm mẹ. |
Present Simple (Hiện tại đơn) | 75 - 100% | Timetable (Những sự việc gần như chắc chắn sẽ xảy ra, có ngày giờ cụ thể). ▪ The train leaves at 8 pm. Đoàn tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ tối. |