Về cơ bản, chúng ta dùng hiện tại đơn để nói về việc gì đúng là theo kiến thức chung, hoặc về việc nào đó ít nhiều có tính cố định.
1. OVERVIEW
S + (DO/DOES) + V + O (Positive)
S + DO/DOES NOT + V + O (Negative)
DO/DOES + S + V + O (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I/YOU/WE/THEY DO NOT... ➞ I/YOU/WE/THEY DON'T...
HE/SHE/IT DOES NOT... ➞ HE/SHE/IT DOESN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + DO/DOES. (No contractions)
NO, S + DO/DOES NOT. ➞ NO, S + DON'T/DOESN'T.
2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)
permanent | We live in New York. Chúng tôi sống ở New York. He works at a bank. Anh ta làm việc ở ngân hàng. |
routines | I wake up at 6:00. Tôi thức dậy lúc 6 giờ. I go to sleep at 11:00. Tôi đi ngủ lúc 11 giờ. |
facts | The sun rises in the east. Mặt trời mọc ở phía đông. |
schedules | Our class starts at 9:00. Lớp học của chúng ta bắt đầu lúc 9:00. The flight leaves at noon. Chuyến bay khởi hành vào giữa trưa. |
frequency | She always takes the bus. Cô ấy luôn đi xe bus. |
2.1. PRESENT USES (CÁCH DÙNG Ở HIỆN TẠI)
Chúng ta dùng hiện tại đơn với những điều là kiến thức chung hoặc luôn đúng.
▪ People need food.
Con người cần thức ăn.
▪ It snows in winter here.
Ở đây có tuyết rơi vào mùa đông.
▪ Two and two make four.
2 + 2 = 4.
Tương tự, chúng ta sử dụng thì này cho những tình huống cố định và có tính lâu dài. (Đối với những tình huống có tính tạm thời ta dùng hiện tại tiếp diễn.)
▪ Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
▪ She works in a bank.
Cô ấy làm việc trong ngân hàng.
▪ I don't like mushrooms.
Tôi không thích nấm.
Ta cũng dùng thì này đối với những thói quen hoặc hành động được lặp lại một cách đều đặn. Chúng ta thường dùng trạng từ năng diễn (như 'often', 'always' và 'sometimes') trong trường hợp này, kèm với những mô tả như 'every Sunday' hoặc 'twice a month'. (Đối với những thói quen mới, ngắn hạn, hoặc gây khó chịu cho người khác chúng ta dùng hiện tại tiếp diễn).
▪ Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không?
▪ I play tennis every Tuesday.
Tôi chơi tennis vào thứ Ba.
▪ I don't travel very often.
Tôi không thường xuyên đi du lịch.
Adverbs of Frequency (Trạng từ năng diễn) | |
---|---|
always | luôn luôn |
usually | thường thường |
often | thường thường |
sometimes | thỉnh thoảng |
occasionally | thỉnh thoảng |
rarely | hiếm khi |
never | không bao giờ |
Chúng ta cũng dùng hiện tại đơn cho những hành động ngắn hoặc đang diễn ra ngay lúc này. Những hành động này thường ngắn và được hoàn tất gần như ngay khi bạn chấm dứt câu nói. Cách dùng này thường thấy trong bình luận thể thao.
▪ He takes the ball, he runs down the wing, and he scores!
Anh ta lấy bóng, chạy về phía cánh sân, và ghi bàn!
2.2. FUTURE USES (CÁCH DÙNG Ở TƯƠNG LAI)
Chúng ta cũng có thể dùng hiện tại đơn để nói về tương lai khi chúng ta đang thảo luận về thời gian biểu hoặc một kế hoạch cố định. Thông thường, thời gian biểu sẽ được lập bởi một tổ chức nào đó, không phải chúng ta.
▪ School begins at nine tomorrow.
Trường học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ ngày mai.
▪ What time does the film start?
Bộ phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?
▪ The plane doesn't arrive at seven. It arrives at seven thirty.
Máy bay sẽ không tới vào lúc 7 giờ. Nó sẽ tới vào lúc 7 rưỡi.
Chúng ta dùng hiện tại đơn để nói về tương lai với những từ đi kèm như 'when', 'until', 'after', 'before' và 'as soon as' hay còn được gọi là mệnh đề phụ chỉ thời gian.
▪ I will call you when I have time. (Not 'will have'.)
Tôi sẽ gọi cho bạn khi có thời gian. (Không được dùng 'will have'.)
▪ I won't go out until it stops raining.
Tôi sẽ không ra ngoài cho tới khi tạnh mưa.
▪ I'm going to make dinner after I watch the news.
Tôi sẽ làm bữa tối sau khi xem tin tức.
2.3. CONDITIONAL USES (CÁCH DÙNG TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN)
Chúng ta dùng hiện tại đơn trong các câu điều kiện loại 0 hoặc I.
▪ If it rains, we won't come.
Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đến.
▪ If you heat water to 100 degrees, it boils.
Nếu bạn đun nước tới 100 độ C, nước sẽ sôi.
most verbs | add s | dance ➞ dances cook ➞ cooks sleep ➞ sleeps |
verbs ending in s, sh, ch | add es | kiss ➞ kisses wash ➞ washes teach ➞ teaches fix ➞ fixes |
verbs ending in consonant (a, e, i, o, u) and y | drop y add ies | study ➞ studies try ➞ tries |
others | go ➞ goes do ➞ does have ➞ has |