[English] Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh

Thursday, December 16, 2021
Edit this post


Thì hiện tại hoàn thành kết nối hiện tại và quá khứ. Thì này nhấn mạnh một hành động trong quá khứ đã tạo nên một kết quả hoặc hiệu ứng ở hiện tại.

1. OVERVIEW

S + HAVE/HAS + PAST PARTICIPLE (Positive)
S + HAVE/HAS NOT + PAST PARTICIPLE (Negative)
HAVE/HAS + S + PAST PARTICIPLE? (Question)

CONTRACTIONS (Rút gọn):
I HAVE... ➞ I'VE...
HE HAS... ➞ HE'S...
I HAVE NOT... ➞ I HAVEN'T...
I HAS NOT... ➞ I HASN'T...

SHORT ANSWERS:
YES, S + HAVE/HAS. (No contractions)
NO, S + HAVE/HAS NOT. ➞ NO, S + HAVEN'T/HASN'T.

▪ I have lost my book.
Tôi đã làm mất quyển sách của mình.

2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)

Quick overview
past truehave seen that movie.
Tôi đã xem bộ phim đó.
have found my keys.
Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình.
past finishedhave finished my homework.
Tôi đã làm xong bài tập.
have cooked dinner.
Tôi đã nấu xong bữa tối.
past unfinishedhave worked here for five years.
Tôi đã làm việc ở đây được năm năm.
have lived here since 2012.
Tôi đã sống ở đây từ năm 2012.
(recent) past resulthave just eaten lunch.
Tôi vừa ăn trưa xong.
have just sent the email.
Tôi vừa gửi email xong.
past repetitivehave shopped here for many years.
Tôi đã mua sắm ở đây trong nhiều năm.
common expressionsFinished:
have already read that book.
Tôi đã đọc quyển sách đó rồi.
Our team has just won the game.
Đội của chúng tôi vừa thắng trận đấu.

Not finished:
She has worked here for 3 months.
Cô ấy đã làm việc ở đây được 3 tháng.
The flight has not arrived yet.
Chuyến bay vẫn chưa đến.
He has never eaten sushi.
Anh ta chưa bao giờ ăn sushi.
How long have you known each other?

for + period of time
since + point in time

2.1. UNFINISHED ACTIONS (HÀNH ĐỘNG CHƯA HOÀN TẤT)

Chúng ta dùng dạng câu này khi nói về hành động chưa hoàn tất hoặc trạng thái hoặc thói quen bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Thông thường chúng ta dùng cách nói này để diễn tả sự việc đã kéo dài 'trong bao lâu', thường đi kèm với since và for.

▪ I have known Karen since 1994.
➞ I've known Karen since 1994.
Tôi đã biết Karen từ năm 1994.
▪ She has lived in London for three years.
➞ She's lived in London for three years.
Cô ấy đã sống ở London được 3 năm.
▪ I've worked here for six months.
Tôi đã làm việc ở đây được 6 tháng.

'Since' And 'For'▪ They have studied Spanish since 1985 (for 3 years).
Họ đã học tiếng Tây Ban Nha từ năm 1985 (được 3 năm).
▪ I've liked chocolate since I was a child.
Tôi đã thích ăn sô-cô-la từ khi con bé.
▪ She's been here since 2pm.
Cô ấy đã ở đây từ lúc 2 giờ chiều.
▪ How long have you been the champion?
Anh đã giữ chức vô địch trong bao lâu rồi?
I've been the champion for ten years.
Tôi đã là nhà vô địch trong mười năm.

2.2. FINISHED ACTIONS (HÀNH ĐỘNG ĐÃ KẾT THÚC)

Trải nghiệm trong đời. Đó là những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong khoảng thời gian của một đời người. Chúng ta không cho biết trải nghiệm đã diễn ra khi nào và đối tượng người phải còn sống ở thời điểm hiện tại. Chúng ta thường sử dụng ever và never ở đây.

▪ I have never tasted papaya before.
Trước giờ tôi chưa bao giờ nếm đu đủ.
▪ We haven't met before, right?
Chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây phải không?
▪ It was the worst performance we have ever seen.
Đó là màn trình diễn tệ hại nhất mà chúng tôi từng được xem.
▪ Have you ever tried to write with your left hand?
Bạn đã bao giờ thử viết bằng tay trái chưa?
▪ I've known Julie for ten years.
Tôi đã biết Julie được 10 năm.

Với những khoảng thời gian vẫn còn đang xảy ra (tháng này, tuần này, hôm nay). Khoảng thời gian vẫn đang tiếp diễn.

▪ I haven't seen her this month.
Tôi chưa gặp cô ấy tháng này.
▪ She's drunk three cups of coffee today.
Cô ấy đã uống 3 tách cà phê hôm nay.
▪ I've already moved house twice this year!
Tôi đã chuyển nhà 2 lần trong năm nay!

Ta không được dùng hiện tại hoàn thành với một khoảng thời gian đã kết thúc trong quá khứ.

▪ I've seen him yesterday.
➞ I saw him yesterday.
Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.
➞ I've seen him once today.
Tôi đã gặp anh ấy một lần hôm nay.

Một hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn kéo dài tới hiện tại (tập trung vào kết quả). Chúng ta thường dùng hiện tại hoàn thành để nói về những việc đã kết thúc trong quá khứ gần, nhưng vẫn còn đúng và quan trọng ở hiện tại. Đôi khi chúng ta dùng quá khứ đơn trong trường hợp này, đặc biệt là trong tiếng Anh—Mỹ.

▪ I've lost my keys (so I can't get into my house).
Tôi làm mất chìa khóa (nên tôi không thể vào nhà).
▪ She's hurt her leg (so she can't play tennis today).
Cô ấy bị đau chân (nên cô ấy không thể chơi tennis hôm nay).
▪ They've missed the bus (so they will be late).
Họ đã bị lỡ xe bus (nên họ sẽ đến trễ).

Chúng ta cũng có thể dùng hiện tại hoàn thành để nói về những việc vừa mới xảy ra, dù cho kết quả của nó không thật sự rõ ràng trong hiện tại. Cách dùng này khá phổ biến để giới thiệu tin tức và thường đi kèm với các từ just, yet, already, recently. Tuy nhiên, quá khứ đơn cũng đúng trong những trường hợp này, đặc biệt là trong tiếng Anh—Mỹ.

▪ The Queen has given a speech.
Nữ hoàng vừa có bài phát biểu.
▪ I've just seen Lucy.
Tôi vừa gặp Lucy.
▪ The Mayor has announced a new plan for the railways.
Ngài thị trưởng vừa thông báo một kế hoạch đường sắt mới.

2.3. 'BEEN' AND 'GONE'

Chúng ta dùng been (nhất là khi nói về trải nghiệm cuộc đời) với hàm ý người mà chúng ta đang nói về đã ghé thăm nơi nào đó và đã trở về.

▪ I've been to Paris (in my life, but now I'm in London, where I live).
Tôi đã từng tới Paris (trong đời tôi, nhưng giờ đây tôi ở London, nơi tôi sống).
▪ She has been to school today (but now she's back at home).
Cô ấy đã tới trường hôm nay (nhưng giờ đây cô ấy đã về nhà).
▪ They have never been to California.
Họ chưa bao giờ đến California.

Chúng ta dùng gone (nhất là khi nói về một hành động mà kết quả của nó vẫn xảy ra trong hiện tại) với hàm ý người đó để tới nơi nào đó và vẫn tiếp tục ở nơi đó.

▪ He's gone to the shop (he's at the shop now).
Anh ấy đã đi ra cửa hàng rồi (anh ấy đang ở cửa hàng lúc này).
▪ Julie has gone to Mexico (now she's in Mexico).
Julie đã tới Mexico (giờ đây cô ấy đang ở Mexico).
▪ They've gone to Japan for three weeks (now they're in Japan).
Họ đã tới Nhật Bản được 3 tuần (giờ họ đang ở Nhật).
 

.
Xin vui lòng chờ đợi
Dữ liệu bài viết đang được tải về

💻Nhận dạy online 1 kèm 1 Automation Test từ cơ bản tới nâng cao (From Zero to Hero) 😁😁😁
Lộ trình gồm 3 phần:
1) Kỹ thuật lập trình và tư duy lập trình cơ bản
2) Nhập môn kiểm thử (Manual Test)
3) Kiểm thử tự động (Automation Test) + Chuẩn bị cho phỏng vấn
* Lộ trình chi tiết: Xem tại đây

🎓Đối tượng người học:
- Những bạn bị mất gốc căn bản môn lập trình.
- Những bạn muốn theo con đường kiểm thử (testing), đặc biệt là kiểm thử tự động (Automation Test).

🦘Người giảng dạy:
- Mình sẽ là người trực tiếp hướng dẫn.
- Nếu là các vấn đề ngoài chuyên môn hoặc sở trường, mình sẽ nhờ các anh chị em khác cũng làm trong ngành.

🤓Giới thiệu:
- Mình đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm IT ở cả trong và ngoài nước. Trong đó 3 năm đầu là làm lập trình viên Java, sau đó bén duyên với mảng Automation Test và theo nghề tới tận bây giờ. Mình được đào tạo chính quy về IT từ một trường Đại học danh tiếng ở TP.HCM (hệ kỹ sư 4 năm rưỡi), có chứng chỉ ISTQB, có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và có kinh nghiệm làm việc thực tế ở cả 2 mảng Outsource và Product. Title chính thức của mình là QA Automation Engineer, tuy nhiên, mình vẫn làm những dự án cá nhân chuyên về lập trình ứng dụng như Học Tiếng Anh StreamlineSách Nhạc. Mình là người có thái độ làm việc chuyên nghiệp, chăm chỉ và luôn nhiệt tình trong công việc.

💵Chi phí và hình thức thanh toán:
- Các bạn vui lòng liên hệ qua email songtoigianvn@gmail.com (email, chat, hoặc call) để book nội dung và khung giờ học (từ 8h tối trở đi).
- Mức phí: 150.000đ/buổi, mỗi buổi 60 phút.
- Lộ trình From Zero to Hero: 4.350.000đ (29 buổi).
- Bạn có thể học riêng và đóng tiền theo từng phần nếu muốn.
- Có thể học trước 1-2 buổi trước khi quyết định đi full lộ trình hoặc từng phần.
- Thanh toán qua Momo, chuyển khoản v.v...
BÌNH LUẬN
© Copyright by CUỘC SỐNG TỐI GIẢN
Loading...