Hiện tại hoàn thành tiếp diễn kết nối hoặc liên kết hiện tại và quá khứ. Thì này nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
1. OVERVIEW
S + HAVE/HAS + BEEN + VERB-ING (Positive)
S + HAVE/HAS + NOT + BEEN + VERB-ING (Negative)
HAVE/HAS + S + BEEN + VERB-ING (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I HAVE BEEN... ➞ I'VE BEEN...
HE HAS BEEN... ➞ HE'S BEEN...
I HAD NOT... ➞ I HADN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + HAVE/HAS. (No contractions)
NO, S + HAVE/HAS NOT. ➞ NO, S + HAVEN'T/HASN'T.
▪ I have cooked dinner.
Tôi đã nấu bữa tối (xong rồi).
▪ I have been cooking dinner.
Tôi (đã và vẫn còn) đang nấu bữa tối.
2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)
Quick review | |
---|---|
started continues | We have been working on this project for six months. Chúng tôi (đã và) đang làm việc cho dự án này được sáu tháng. Sea levels have been raising. Mực nước biển vẫn đang dâng lên. |
started finished | I've been calling you for hours. Tôi đã gọi liên tục cho bạn hàng giờ. We have been waiting for you. Chúng tôi đã đợi bạn được một lúc. |
common expressions | I've bên studying for three hours. Tôi đã học được ba giờ rồi. I've been studying since 5:00. Tôi đã học từ lúc 5 giờ. It has been raining all day. Trời đã mưa liên tục cả ngày. She has been exercising a lot lately/recently. Dạo gần đây cô ấy siêng tập thể dục lắm. |
2.1. UNFINISHED ACTIONS (HÀNH ĐỘNG CHƯA HOÀN TẤT)
Để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại đã kéo dài được bao lâu. Thường đi kèm với 'for' và 'since' (tham khảo hiện tại hoàn thành để hiểu thêm về 'for' và 'since').
▪ I've been living in London for two years.
Tôi đã sống ở London được 2 năm.
▪ She's been working here since 2004.
Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2004.
▪ We've been waiting for the bus for hours.
Chúng tôi đã đợi xe bus hàng giờ đồng hồ.
Cách dùng này cũng tương tự như cách chúng ta dùng hiện tại hoàn thành, và thường là có thể để sử dụng chuyển đổi qua lại giữa 2 thì. Và dĩ nhiên, chúng ta không được dùng động từ tĩnh với hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
▪
I've been here for hours.
Tôi đã ở đây hàng giờ.
Đối với những thói quen hoặc tình huống tạm thời. Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài tới hiện tại cũng giống như cách dùng đầu tiên, nhưng ở đây chúng ta sẽ không trả lời câu hỏi 'bao lâu?' một cách rõ ràng. Thay vào đó, chúng ta sử dụng từ kiểu như recently—mới đây.
▪ I've been going to the gym a lot recently.
Gần đây tôi thường hay đi tập gym.
▪ They've been living with his mother while they look for a house.
Họ đang sống cùng mẹ trong thời gian tìm kiếm một căn nhà.
▪ I've been reading a lot recently.
Gần đây tôi đang đọc sách rất nhiều.
Điều này khá tương đồng với cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn cho những thói quen tạm thời và thông thường bạn có thể dùng 2 thì đổi qua lại cho tình huống này.
2.2. FINISHED ACTIONS (NHỮNG HÀNH ĐỘNG ĐÃ HOÀN TẤT)
Những hành động vừa mới tạm dừng lại gần đây (mặc dù có thể toàn bộ hành động vẫn chưa thật sự hoàn tất) và có một kết quả gì đó có thể được nhìn thấy, nghe thấy, hoặc cảm thấy ở hiện tại. Chúng ta không cần từ chỉ thời gian ở đây.
▪ I'm so tired, I've been studying.
Tôi khá mệt, tôi đã học bài liên tục.
▪ I've been running, so I'm really hot.
Tôi đã chạy liên tục, vì vậy tôi cảm thấy rất nóng.
▪ It's been raining so the pavement is wet.
Trời đã mưa liên tục nên vỉa hè bị ướt.
Thì hiện tại hoàn thành có cách dùng khá tương tự nhưng nhắm vào kết quả của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại tập trung nhiều hơn tới chính hành động đó.
3. WHEN NOT TO USE? (KHÔNG DÙNG KHI NÀO?)
Cũng như các thì tiếp diễn khác, chúng ta không được dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các động từ trạng thái như love, hate, know, understand...
▪
➞ I have known him for 5 years.
Tôi đã biết anh ta được 5 năm.