Hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về việc gì đó đang xảy ra ngay lúc này. So với hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn có tính tạm thời hơn, chẳng hạn như một sự việc đang xảy ra nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.
1. OVERVIEW
S + BE + V-ING (Positive)
S + BE NOT + V-ING (Negative)
BE + S + V-ING? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I AM... ➞ I'M...
YOU ARE... ➞ YOU'RE...
THEY ARE... ➞ THEY'RE...
WE ARE... ➞ WE'RE...
HE IS... ➞ HE'S...
SHE IS... ➞ SHE'S...
SHORT ANSWERS:
YES, I AM/HE IS/SHE IS/YOU ARE/WE ARE/THEY ARE. (No contractions)
NO, I AM/HE IS/SHE IS/YOU ARE/WE ARE/THEY ARE + NOT. ➞ NO, I'M NOT/HE ISN'T/SHE ISN'T/YOU AREN'T/WE AREN'T/THEY AREN'T.
S + BE NOT + V-ING (Negative)
BE + S + V-ING? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I AM... ➞ I'M...
YOU ARE... ➞ YOU'RE...
THEY ARE... ➞ THEY'RE...
WE ARE... ➞ WE'RE...
HE IS... ➞ HE'S...
SHE IS... ➞ SHE'S...
SHORT ANSWERS:
YES, I AM/HE IS/SHE IS/YOU ARE/WE ARE/THEY ARE. (No contractions)
NO, I AM/HE IS/SHE IS/YOU ARE/WE ARE/THEY ARE + NOT. ➞ NO, I'M NOT/HE ISN'T/SHE ISN'T/YOU AREN'T/WE AREN'T/THEY AREN'T.
▪ He is working right now.
Anh ta đang làm việc ngay lúc này.
Anh ta đang làm việc ngay lúc này.
2. WHEN TO USE (CÁCH DÙNG)
Quick review | |
---|---|
now | The baby is sleeping. Em bé đang ngủ. |
around now | He is writing a book. Anh ta đang viết một quyển sách. |
temporary | We are staying at a hotel. Chúng tôi đang ở tại một khách sạn. |
trend | The prices of homes are increasing. Giá nhà đang tăng. |
repeated action | They are always making noise. (negative) Họ luôn gây ồn ào. |
future | She's flying to Mexico next week. Cô ấy sẽ bay tới Mexico vào tuần tới. |
2.1. PRESENT USES (CÁCH DÙNG HIỆN TẠI)
Trước tiên, chúng ta hiện tại tiếp diễn để nối về những việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Những việc như vậy thường chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn và vẫn chưa kết thúc khi chúng ta đang nói về chúng.
▪ I'm working at the moment.
Tôi đang làm việc ngay lúc này.
▪ Please call back as we are eating dinner now.
Vui lòng gọi lại vì chúng tôi đang dùng bữa tối.
▪ Julie is sleeping.
Julie đang ngủ.
Chúng ta cũng có thể dùng thì này cho những loại tình huống có tính chất tạm thời/ngắn hạn khác, ngay cả khi hành động được nhắc đến không xảy ra ngay lúc này.
▪ John's working in a bar until he finds a job in his field.
John đang làm việc tại một quán bar cho đến khi có thể tìm được một công việc phù hợp khác.
▪ I'm reading a really great book.
Tôi đang đọc một quyển sách rất hay.
▪ She's staying with her friend for a week.
Cô ấy sẽ ở lại với bạn của cô ấy trong một tuần.
Điều này là trái ngược với hiện tại đơn, dùng để nói về những tình huống có tính chất cố định, có thể lặp lại trong một thời gian dài.
▪ I work in a school. (I think this is a permanent situation.)
Tôi làm việc trong trường học. (Đây có thể là việc làm cố định.)
▪ I'm working in a school. (I think this is a temporary situation.)
Tôi làm việc trong trường học. (Đây có thể chỉ là công việc tạm thời.)
Chúng ta có thể dùng hiện tại tiếp diễn cho những thói quen mới hoặc tạm thời (đối với những thói quen có tính chất lâu dài, chúng ta dùng hiện tại đơn). Thường đi kèm với những mô tả như 'these days' hoặc 'at the moment'.
▪ He's eating a lot these days.
Dạo này anh ta ăn rất nhiều.
▪ She's swimming every morning (she didn't use to do this).
Dạo này cô ấy hay bơi vào buổi sáng (trước đây cô ấy không làm vậy.)
▪ You're smoking too much.
Dạo này bạn hút thuốc nhiều quá đấy.
Một cách dùng khác của hiện tại tiếp diễn là để nói về những thói quen không lặp lại cố đính, nhưng vẫn diễn ra khá thường xuyên. Trong trường hợp này chúng ta dùng những trạng từ như 'always', 'forever', hoặc 'constantly'. Thông thường, chúng ta dùng hiện tại tiếp diễn theo cách này để nói về những thói quen khiến người khác khó chịu.
▪ You're forever losing your keys!
Bạn toàn làm mất chìa khóa thôi!
▪ She's constantly missing the train.
Cô ấy rất hay bị trễ tàu.
▪ Lucy's always smiling!
Lucy lúc nào cũng cười!
2.2. FUTURE USES (CÁCH DÙNG TƯƠNG LAI)
Cách dùng cuối cùng là cho những kế hoạch tương lai rõ ràng và có sự sắp đặt (dùng kèm với từ chỉ thời gian). Trong trường hợp này chúng ta đã lập sẵn một kế hoạch và khá chắc chắn sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.
▪ I'm meeting my father tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi gặp ba mình.
▪ We're going to the beach at the weekend.
Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần.
▪ I'm leaving at three.
Tôi sẽ rời đi lúc 3 giờ.
3. WHEN NOT TO USE? (KHÔNG DÙNG KHI NÀO?)
Chúng ta không dùng hiện tại tiếp diễnđể nói về bất kỳ hành động hoặc sự việc nào có tính chất cố định. VÍ dụ như, đối với phần lớn mọi người thì nơi ở và nơi làm việc thường ít nhiều có tính cố định. Chúng không thay đổi mỗi ngày. Chúng không có tính tạm thời. Trong trường hợp này, chúng ta cần dùng hiện tại đơn.
▪
➞ I live in Canada.
Tôi sống ở Canada.
▪
➞ I work at ABC company.
Tôi làm việc ở công ty ABC.
Chúng ta không được dùng thì này (hoặc các thì tiếp diễn khác) với động từ trạng thái (love, hate, know, believe...).
▪
➞ I understand English.
Tôi hiểu tiếng Anh.
▪
Do you need help?
Bạn có cần giúp đỡ không?