[English] Quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh

Friday, December 17, 2021
Edit this post


Quá khứ đơn cụ thể nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn tất. Chúng ta có thể nói về một hành động, một sự việc, hoặc một tình huống bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

1. OVERVIEW

S + PRETERITE (*) (Positive)
S + DID NOT + VERB (Negative)
DID + S + VERB? (Question)
(*) Preterite: Động từ ở quá khứ (có 2 dạng: regular và irregular).

CONTRACTIONS (Rút gọn):
I DID NOT... ➞ I DIDN'T...

SHORT ANSWERS:
YES, S + DID. (No contractions)
NO, S + DID NOT. ➞ NO, S + DIDN'T.

▪ We visited her yesterday.
Chúng tôi đã ghé thăm cô ấy ngày hôm qua.
▪ I read that book last week.
Tôi đã đọc quyển sách đó tuần trước.

2. WHEN TO USE? (CÁCH DÙNG)

Quick review
with time expressionBrian called last week.
Brian đã gọi tuần trước.
without time expressioncooked dinner.
Tôi đã nấu bữa tối.
recent pastWe visited her yesterday.
Chúng tôi đã ghé thăm cô ấy hôm qua.
distant pastShe lived in London a long time ago.
Cô ấy từng sống ở London cách đây khá lâu.
one actionShe talked to her manager.
Cô ấy đã nói chuyện với sếp của mình.
many actionsThey invited their friends, ordered pizza, and watched the game.
Họ đã mời bạn bè tới nhà, đặt bánh pizza, và xem trận đấu.

Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ kèm với một mốc thời gian cụ thể (hôm qua, tuần trước, lúc 2 giờ, vào năm 2003...)

▪ I met her yesterday.
Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.
▪ I was in Hongkong in 1968.
Tôi đã ở Hongkong vào năm 1968.

Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ khi đó là kiến thức chung và mốc thời gian đã kết thúc. Điều này cũng bao gồm trường hợp người được nhắc tới đã chết.

▪ Leonardo painted the Mona Lisa.
Leonardo đã vẽ bức họa Mona Lisa.
▪ The Vikings invaded Britain.
Người Viking đã xâm lược nước Anh.

Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ mà chúng ta đã giới thiệu trước đó bằng hiện tại hoàn thành hoặc một thì khác. Điều này đôi khi được gọi là 'chi tiết của tin tức'.

▪ I've hurt my leg. I fell off a ladder when I was painting my bedroom.
Tôi bị đau chân. Tôi bị té thang khi đang sơn phòng ngủ.
▪ I've been on holiday. I went to Spain and Portugal.
Tôi vừa đi nghỉ mát. Tôi đã tới Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

Để kể chuyện hoặc liệt kê một loạt các sự kiện, chúng ta thường dùng quá khứ đơn cho các hành động trong câu chuyện và quá khứ tiếp diễn cho hành động nền.

▪ He went to a café. People were chatting and music was playing. He sat down and ordered a coffee.
Anh ta đi vào một tiệm cà phê. Mọi người đang trò chuyện và nhạc đang được phát ra. Anh ta ngồi xuống và gọi một tách cà phê.

Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về những việc không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta dùng nó trong câu điều kiện loại 2 và sau những từ như wish.

▪ If I won the lottery, I would buy a house.
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà.
▪ I wish I had more time!
Ước gì tôi có thêm thời gian!

3. HOW TO FORM REGULAR VERBS? (CÁCH XÂY DỰNG ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)

Trong tiếng Anh, có hai loại động từ: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắcĐộng từ có quy tắc là những động từ mà ở dạng quá khứ, chỉ cần thêm vào ed hoặc d ở cuối từ. Trong tiếng Anh có khoảng 300 động từ bất quy tắc (irregular verbs), còn lại các động từ thường (ordinary verbs) khác là động từ có quy tắc (regular verbs).

▪ Lấy dạng gốc của động từ, thêm ed để tạo thành dạng quá khứ.

Ex: walk ➞ walked, cook ➞ cooked...

▪ Các động từ tận cùng là e, chỉ thêm d.

Ex: type ➞ typed, arrive ➞ arrived...

▪ Các động từ có tận cùng là y và đứng trước nó là một phụ âm, thì bỏ y và thêm vào ied.

Ex: photocopy ➞ photocopied, study ➞ studied...

▪ Các động từ có tận cùng là y và đứng trước nó là một nguyên âm, vẫn giữ nguyên và thêm ed.

Ex: play ➞ played, stay ➞ stayed...

▪ Các động từ có một nguyên âm duy nhất, phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed.

Ex: stop ➞ stopped, plan ➞ planned, step ➞ stepped...

4. HOW TO PRONOUNCE REGULAR VERBS? (CÁCH PHÁT ÂM ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)

t đối với các động từ có âm cuối là k, s, p, f, ch, sh

kpacked, ranked, walked, looked, cooked...
smissed, messed, passed, tossed, kissed...
phopped, tipped, zipped, mapped, capped...
fhandcuffed, surfed, soundproofed, golfed, riffed...
chresearched, matched, reached, teached, coached...
shcashed, pushed, finished, wished, flushed...

d đối với các động từ có âm cuối là n, g, m, r, v, a, e, i, o, u

nlearned, planned...
gcharged, barged...
mseemed, filmed...
......

id đối với các động từ có âm cuối là t, d

tshouted, waited, prevented, wanted, fainted...
ddefended, handed, faded, padded, nodded...

5. IRREGULAR VERBS (BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

Đối với các trường hợp bất quy tắc, đôi khi động từ ở dạng quá khứ chỉ thay đổi một chút nhưng cũng có thể thay đổi hoàn toàn.

base formpast simplepast participate
beatbeatbeaten
becomebecamebecome
beginbeganbegun
bendbentbent
betbetbet
bitebitbitten
bleedbledbled
blowblewblown
breakbrokebroken
breedbredbred
bringbroughtbrought
buildbuiltbuilt
burnburnt/burnedburnt/burned
buyboughtbought
catchcaughtcaught
choosechosechosen
comecamecome
costcostcost
cutcutcut
dodiddone
digdugdug
drawdrewdrawn
dreamdreamt/dreameddreamt/dreamed
drinkdrankdrunk
drivedrovedriven
eatateeaten
fallfellfallen
feedfedfed
feelfeltfelt
fightfoughtfought
findfoundfound
flyflewflown
forgetforgotforgotten
forgiveforgaveforgiven
freezefrozefrozen
getgotgot
givegavegiven
gowentgone
growgrewgrown
havehadhad
hearheardheard
hidehidhidden
hithithit
holdheldheld
hurthurthurt
keepkeptkept
knowknewknown
laylaidlaid
leadledled
leanleant/leanedleant/leaned
leaveleftleft
lendlentlent
letletlet
loselostlost
makemademade
meanmeantmeant
meetmetmet
paypaidpaid
putputput
quitquitquit
read /ri:d/read /red/read /red/
rideroderidden
ringrangrung
riseroserisen
runranrun
saysaidsaid
seesawseen
sellsoldsold
sendsentsent
setsetset
shakeshookshaken
shineshoneshone
shoeshodshod
shootshotshot
showshowedshown
shrinkshrankshrunk
shutshutshut
singsangsung
sinksanksunk
sitsatsat
sleepsleptslept
speakspokespoken
spendspentspent
spillspilt/spilledspilt/spilled
spreadspreadspread
speedspedsped
standstoodstood
stealstolestolen
stickstuckstuck
stingstungstung
stinkstankstunk
swearsworesworn
sweepsweptswept
swimswamswum
swingswungswung
taketooktaken
teachtaughttaught
teartoretorn
telltoldtold
thinkthoughtthought
throwthrewthrown
understandunderstoodunderstood
wakewokewoken
wearworeworn
winwonwon
writewrotewritten

.
Xin vui lòng chờ đợi
Dữ liệu bài viết đang được tải về

💻Nhận dạy online 1 kèm 1 Automation Test từ cơ bản tới nâng cao (From Zero to Hero) 😁😁😁
Lộ trình gồm 3 phần:
1) Kỹ thuật lập trình và tư duy lập trình cơ bản
2) Nhập môn kiểm thử (Manual Test)
3) Kiểm thử tự động (Automation Test) + Chuẩn bị cho phỏng vấn
* Lộ trình chi tiết: Xem tại đây

🎓Đối tượng người học:
- Những bạn bị mất gốc căn bản môn lập trình.
- Những bạn muốn theo con đường kiểm thử (testing), đặc biệt là kiểm thử tự động (Automation Test).

🦘Người giảng dạy:
- Mình sẽ là người trực tiếp hướng dẫn.
- Nếu là các vấn đề ngoài chuyên môn hoặc sở trường, mình sẽ nhờ các anh chị em khác cũng làm trong ngành.

🤓Giới thiệu:
- Mình đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm IT ở cả trong và ngoài nước. Trong đó 3 năm đầu là làm lập trình viên Java, sau đó bén duyên với mảng Automation Test và theo nghề tới tận bây giờ. Mình được đào tạo chính quy về IT từ một trường Đại học danh tiếng ở TP.HCM (hệ kỹ sư 4 năm rưỡi), có chứng chỉ ISTQB, có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và có kinh nghiệm làm việc thực tế ở cả 2 mảng Outsource và Product. Title chính thức của mình là QA Automation Engineer, tuy nhiên, mình vẫn làm những dự án cá nhân chuyên về lập trình ứng dụng như Học Tiếng Anh StreamlineSách Nhạc. Mình là người có thái độ làm việc chuyên nghiệp, chăm chỉ và luôn nhiệt tình trong công việc.

💵Chi phí và hình thức thanh toán:
- Các bạn vui lòng liên hệ qua email songtoigianvn@gmail.com (email, chat, hoặc call) để book nội dung và khung giờ học (từ 8h tối trở đi).
- Mức phí: 150.000đ/buổi, mỗi buổi 60 phút.
- Lộ trình From Zero to Hero: 4.350.000đ (29 buổi).
- Bạn có thể học riêng và đóng tiền theo từng phần nếu muốn.
- Có thể học trước 1-2 buổi trước khi quyết định đi full lộ trình hoặc từng phần.
- Thanh toán qua Momo, chuyển khoản v.v...
BÌNH LUẬN
© Copyright by CUỘC SỐNG TỐI GIẢN
Loading...