Quá khứ đơn cụ thể nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn tất. Chúng ta có thể nói về một hành động, một sự việc, hoặc một tình huống bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.
1. OVERVIEW
S + PRETERITE (*) (Positive)
S + DID NOT + VERB (Negative)
DID + S + VERB? (Question)
(*) Preterite: Động từ ở quá khứ (có 2 dạng: regular và irregular).
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I DID NOT... ➞ I DIDN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + DID. (No contractions)
NO, S + DID NOT. ➞ NO, S + DIDN'T.
S + DID NOT + VERB (Negative)
DID + S + VERB? (Question)
(*) Preterite: Động từ ở quá khứ (có 2 dạng: regular và irregular).
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I DID NOT... ➞ I DIDN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + DID. (No contractions)
NO, S + DID NOT. ➞ NO, S + DIDN'T.
▪ We visited her yesterday.
Chúng tôi đã ghé thăm cô ấy ngày hôm qua.
▪ I read that book last week.
Tôi đã đọc quyển sách đó tuần trước.
Chúng tôi đã ghé thăm cô ấy ngày hôm qua.
▪ I read that book last week.
Tôi đã đọc quyển sách đó tuần trước.
2. WHEN TO USE? (CÁCH DÙNG)
Quick review | |
---|---|
with time expression | Brian called last week. Brian đã gọi tuần trước. |
without time expression | I cooked dinner. Tôi đã nấu bữa tối. |
recent past | We visited her yesterday. Chúng tôi đã ghé thăm cô ấy hôm qua. |
distant past | She lived in London a long time ago. Cô ấy từng sống ở London cách đây khá lâu. |
one action | She talked to her manager. Cô ấy đã nói chuyện với sếp của mình. |
many actions | They invited their friends, ordered pizza, and watched the game. Họ đã mời bạn bè tới nhà, đặt bánh pizza, và xem trận đấu. |
Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ kèm với một mốc thời gian cụ thể (hôm qua, tuần trước, lúc 2 giờ, vào năm 2003...)
▪ I met her yesterday.
Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.
▪ I was in Hongkong in 1968.
Tôi đã ở Hongkong vào năm 1968.
Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ khi đó là kiến thức chung và mốc thời gian đã kết thúc. Điều này cũng bao gồm trường hợp người được nhắc tới đã chết.
▪ Leonardo painted the Mona Lisa.
Leonardo đã vẽ bức họa Mona Lisa.
▪ The Vikings invaded Britain.
Người Viking đã xâm lược nước Anh.
Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ mà chúng ta đã giới thiệu trước đó bằng hiện tại hoàn thành hoặc một thì khác. Điều này đôi khi được gọi là 'chi tiết của tin tức'.
▪ I've hurt my leg. I fell off a ladder when I was painting my bedroom.
Tôi bị đau chân. Tôi bị té thang khi đang sơn phòng ngủ.
▪ I've been on holiday. I went to Spain and Portugal.
Tôi vừa đi nghỉ mát. Tôi đã tới Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Để kể chuyện hoặc liệt kê một loạt các sự kiện, chúng ta thường dùng quá khứ đơn cho các hành động trong câu chuyện và quá khứ tiếp diễn cho hành động nền.
▪ He went to a café. People were chatting and music was playing. He sat down and ordered a coffee.
Anh ta đi vào một tiệm cà phê. Mọi người đang trò chuyện và nhạc đang được phát ra. Anh ta ngồi xuống và gọi một tách cà phê.
Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về những việc không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta dùng nó trong câu điều kiện loại 2 và sau những từ như wish.
▪ If I won the lottery, I would buy a house.
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà.
▪ I wish I had more time!
Ước gì tôi có thêm thời gian!
3. HOW TO FORM REGULAR VERBS? (CÁCH XÂY DỰNG ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)
Trong tiếng Anh, có hai loại động từ: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Động từ có quy tắc là những động từ mà ở dạng quá khứ, chỉ cần thêm vào ed hoặc d ở cuối từ. Trong tiếng Anh có khoảng 300 động từ bất quy tắc (irregular verbs), còn lại các động từ thường (ordinary verbs) khác là động từ có quy tắc (regular verbs).
4. HOW TO PRONOUNCE REGULAR VERBS? (CÁCH PHÁT ÂM ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)
5. IRREGULAR VERBS (BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)
Đối với các trường hợp bất quy tắc, đôi khi động từ ở dạng quá khứ chỉ thay đổi một chút nhưng cũng có thể thay đổi hoàn toàn.
▪ I met her yesterday.
Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.
▪ I was in Hongkong in 1968.
Tôi đã ở Hongkong vào năm 1968.
Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ khi đó là kiến thức chung và mốc thời gian đã kết thúc. Điều này cũng bao gồm trường hợp người được nhắc tới đã chết.
▪ Leonardo painted the Mona Lisa.
Leonardo đã vẽ bức họa Mona Lisa.
▪ The Vikings invaded Britain.
Người Viking đã xâm lược nước Anh.
Dùng với hành động đã hoàn tất, trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ mà chúng ta đã giới thiệu trước đó bằng hiện tại hoàn thành hoặc một thì khác. Điều này đôi khi được gọi là 'chi tiết của tin tức'.
▪ I've hurt my leg. I fell off a ladder when I was painting my bedroom.
Tôi bị đau chân. Tôi bị té thang khi đang sơn phòng ngủ.
▪ I've been on holiday. I went to Spain and Portugal.
Tôi vừa đi nghỉ mát. Tôi đã tới Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Để kể chuyện hoặc liệt kê một loạt các sự kiện, chúng ta thường dùng quá khứ đơn cho các hành động trong câu chuyện và quá khứ tiếp diễn cho hành động nền.
▪ He went to a café. People were chatting and music was playing. He sat down and ordered a coffee.
Anh ta đi vào một tiệm cà phê. Mọi người đang trò chuyện và nhạc đang được phát ra. Anh ta ngồi xuống và gọi một tách cà phê.
Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về những việc không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta dùng nó trong câu điều kiện loại 2 và sau những từ như wish.
▪ If I won the lottery, I would buy a house.
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà.
▪ I wish I had more time!
Ước gì tôi có thêm thời gian!
3. HOW TO FORM REGULAR VERBS? (CÁCH XÂY DỰNG ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)
Trong tiếng Anh, có hai loại động từ: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Động từ có quy tắc là những động từ mà ở dạng quá khứ, chỉ cần thêm vào ed hoặc d ở cuối từ. Trong tiếng Anh có khoảng 300 động từ bất quy tắc (irregular verbs), còn lại các động từ thường (ordinary verbs) khác là động từ có quy tắc (regular verbs).
▪ Lấy dạng gốc của động từ, thêm ed để tạo thành dạng quá khứ.
Ex: walk ➞ walked, cook ➞ cooked...▪ Các động từ tận cùng là e, chỉ thêm d.
Ex: type ➞ typed, arrive ➞ arrived...▪ Các động từ có tận cùng là y và đứng trước nó là một phụ âm, thì bỏ y và thêm vào ied.
Ex: photocopy ➞ photocopied, study ➞ studied...▪ Các động từ có tận cùng là y và đứng trước nó là một nguyên âm, vẫn giữ nguyên và thêm ed.
Ex: play ➞ played, stay ➞ stayed...▪ Các động từ có một nguyên âm duy nhất, phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed.
Ex: stop ➞ stopped, plan ➞ planned, step ➞ stepped...4. HOW TO PRONOUNCE REGULAR VERBS? (CÁCH PHÁT ÂM ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC)
t đối với các động từ có âm cuối là k, s, p, f, ch, sh | |
k | packed, ranked, walked, looked, cooked... |
s | missed, messed, passed, tossed, kissed... |
p | hopped, tipped, zipped, mapped, capped... |
f | handcuffed, surfed, soundproofed, golfed, riffed... |
ch | researched, matched, reached, teached, coached... |
sh | cashed, pushed, finished, wished, flushed... |
d đối với các động từ có âm cuối là n, g, m, r, v, a, e, i, o, u | |
n | learned, planned... |
g | charged, barged... |
m | seemed, filmed... |
... | ... |
id đối với các động từ có âm cuối là t, d | |
t | shouted, waited, prevented, wanted, fainted... |
d | defended, handed, faded, padded, nodded... |
5. IRREGULAR VERBS (BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)
Đối với các trường hợp bất quy tắc, đôi khi động từ ở dạng quá khứ chỉ thay đổi một chút nhưng cũng có thể thay đổi hoàn toàn.
base form | past simple | past participate |
---|---|---|
beat | beat | beaten |
become | became | become |
begin | began | begun |
bend | bent | bent |
bet | bet | bet |
bite | bit | bitten |
bleed | bled | bled |
blow | blew | blown |
break | broke | broken |
breed | bred | bred |
bring | brought | brought |
build | built | built |
burn | burnt/burned | burnt/burned |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
choose | chose | chosen |
come | came | come |
cost | cost | cost |
cut | cut | cut |
do | did | done |
dig | dug | dug |
draw | drew | drawn |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed |
drink | drank | drunk |
drive | drove | driven |
eat | ate | eaten |
fall | fell | fallen |
feed | fed | fed |
feel | felt | felt |
fight | fought | fought |
find | found | found |
fly | flew | flown |
forget | forgot | forgotten |
forgive | forgave | forgiven |
freeze | froze | frozen |
get | got | got |
give | gave | given |
go | went | gone |
grow | grew | grown |
have | had | had |
hear | heard | heard |
hide | hid | hidden |
hit | hit | hit |
hold | held | held |
hurt | hurt | hurt |
keep | kept | kept |
know | knew | known |
lay | laid | laid |
lead | led | led |
lean | leant/leaned | leant/leaned |
leave | left | left |
lend | lent | lent |
let | let | let |
lose | lost | lost |
make | made | made |
mean | meant | meant |
meet | met | met |
pay | paid | paid |
put | put | put |
quit | quit | quit |
read /ri:d/ | read /red/ | read /red/ |
ride | rode | ridden |
ring | rang | rung |
rise | rose | risen |
run | ran | run |
say | said | said |
see | saw | seen |
sell | sold | sold |
send | sent | sent |
set | set | set |
shake | shook | shaken |
shine | shone | shone |
shoe | shod | shod |
shoot | shot | shot |
show | showed | shown |
shrink | shrank | shrunk |
shut | shut | shut |
sing | sang | sung |
sink | sank | sunk |
sit | sat | sat |
sleep | slept | slept |
speak | spoke | spoken |
spend | spent | spent |
spill | spilt/spilled | spilt/spilled |
spread | spread | spread |
speed | sped | sped |
stand | stood | stood |
steal | stole | stolen |
stick | stuck | stuck |
sting | stung | stung |
stink | stank | stunk |
swear | swore | sworn |
sweep | swept | swept |
swim | swam | swum |
swing | swung | swung |
take | took | taken |
teach | taught | taught |
tear | tore | torn |
tell | told | told |
think | thought | thought |
throw | threw | thrown |
understand | understood | understood |
wake | woke | woken |
wear | wore | worn |
win | won | won |
write | wrote | written |