1. OVERVIEW
S + HAD + PAST PARTICIPATE (Positive)
S + HAD NOT + PAST PARTICIPATE (Negative)
HAD + S + PAST PARTICIPATE? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I HAD... ➞ I'D...
I HAD NOT... ➞ I HADN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + HAD. (No contractions)
NO, S + HAD NOT. ➞ NO, S + HADN'T.
▪ When we arrived, the meeting had started.
Khi chúng tôi tới, cuộc họp đã bắt đầu.
2. WHEN TO USE? (CÁCH DÙNG?)
Quick review | |
---|---|
short time ago | Before the guests arrived, we had cleaned the house. Trước khi khách tới, chúng tôi đã dọn nhà xong. |
long time ago | By the time Maria moved to Canada, she had graduated from university. Trước khi Maria chuyển tới Canada, cô ấy đã tốt nghiệp đại học. |
mixed time | When the president came to power, the economy had improved. Khi tổng thống lên nắm quyền, nền kinh tế đã được cải thiện. |
2.1. A FINISHED ACTION BEFORE A POINT IN THE PAST (MỘT HÀNH ĐỘNG KẾT THÚC TRƯỚC MỘT THỜI ĐIỂM TRONG QUÁ KHỨ)
Chúng ta thường dùng hiện tại hoàn thành để làm rõ hành động nào xảy ra trước. Có thể chúng ta đang nói về sự việc nào đó trong quá khứ và chúng ta muốn đề cập một sự việc khác trước đó nữa. Cách này thường được dùng để giải thích hoặc đưa ra lý do cho một sự việc trong quá khứ.
▪ When the police arrived, the robbers had gone.
Khi cảnh sát tới nơi thì bọn cướp đã tẩu thoát.
▪ When we arrived, the film had started.
Khi chúng tôi đến thì bộ phim đã bắt đầu.
▪ I'd eaten dinner so I wasn't hungry.
Tôi đã ăn tối rồi nên tôi không đói.
▪ It had snowed in the night, so the bus didn't arrive.
Trời đã có tuyết vào buổi tối, nên xe bus không đến được.
2.2 SOMETHING THAT STARTED IN THE PAST AND CONTINUED UP TO ANOTHER ACTION OR TIME IN THE PAST (SỰ VIỆC BẮT ĐẦU TRONG QUÁ KHỨ VÀ TIẾP TỤC KÉO DÀI TỚI MỘT HÀNH ĐỘNG HOẶC THỜI ĐIỂM KHÁC TRONG QUÁ KHỨ)
Quá khứ hoàn thành trả lời cho câu hỏi 'bao lâu?', cũng như hiện tại hoàn thành, nhưng lần này hành động tiếp túc kéo dài tới một thời điểm nào đó trong quá khứ chứ không phải hiện tại. Thường đi kèm với 'for + time'. Cũng có thể sử dụng quá khứ hoàn thành tiếp diễn ở đây, vì vậy chúng ta thường dùng quá khứ hoàn thành với động từ tĩnh.
▪ When he graduated, he had been in London for six years.
Khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã ở London được 6 năm.
▪ On the 20th of July, I'd worked here for three months.
Vào ngày 20 tháng Bảy, tôi đã làm việc ở đây được 3 tháng.
2.3. TO TALK ABOUT UNREAL OR IMAGINARY THINGS IN THE PAST (NÓI VỀ NHỮNG ĐIỀU KHÔNG CÓ THẬT HOẶC TƯỞNG TƯỢNG TRONG QUÁ KHỨ)
Cùng với cách mà chúng ta sử dụng quá khứ đơn để nói về những điều phi thực tế hoặc tưởng tượng trong hiện tại, chúng ta dùng quá khứ hoàn thành (lùi lại một bước thời gian) để nói về những điều không có thật trong quá khứ. Đây là cách dùng phổ biến với câu điều kiện loại III và sau động từ wish.
▪ If I had known you were ill, I would have visited you.
Nếu biết bạn ốm thì tôi đã tới thăm bạn.
▪ She would have passed the exam if she had studied harder.
Cô ấy đáng lẽ đã thi đậu nếu cô ấy học chăm chỉ hơn.
▪ I wish I hadn't gone to bed so late!
Ước gì tôi đã không đi ngủ trễ.