Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để nói về sự việc nào đó bắt đầu và đã diễn ra liên tục trong quá khứ.
1. OVERVIEW
S + HAD BEEN + V-ING (Positive)
S + HAD NOT BEEN + V-ING (Negative)
HAD + S + BEEN + V-ING? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I HAD BEEN... ➞ I'D HAVE...
I HAD NOT BEEN... ➞ I HADN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + HAD. (No contractions)
NO, S + HAD + NOT ➞ NO, S + HADN'T.
2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)
Quick review | |
---|---|
happening | It had been snowing all week. Tuyết đã rơi liên tục cả tuần. |
happening before another event | We had been playing golf before it started to rain. Chúng tôi đang chơi gôn thì trời đổ mưa. |
happening + duration | They had been working on that project for six months. Họ đã làm việc liên tục cho dự án được sáu tháng. They had been working on that project for since January. Họ đã làm việc liên tục cho dự án từ tháng Một. |
happening + pattern | We had been going to the gym regularly. Chúng tôi đã thường xuyên tới phòng gym. |
happening + cause | She was tired because she had been studying all night. Cô ấy mệt vì đã học bài cả đêm. |
Sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục cho tới một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của sự việc, tương tự như thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhưng ở đây hành động kéo dài tới một thời điểm trong quá khứ chứ không phải hiện tại. Thường đi kèm với 'for + time'. (Quá khứ hoàn thành cũng có thể được dùng ở đây, thường là với động từ tĩnh.)
▪ She had been working at that company for a year when she met James.
Cô ấy đã làm việc ở công ty đó được một năm trước khi gặp James.
▪ I'd been walking for hours when I finally found the house.
Tôi đã đi bộ được hàng giờ trước khi tìm thấy ngôi nhà.
▪ We'd been living in Berlin for three months when we had to leave.
Chúng tôi đã sống ở Berlin được 3 tháng trước khi rời đi.
Sự việc đã kết thúc trước một sự việc khác trong quá khứ. Cách này thường được dùng để chỉ ra kết quả tại một thời điểm trong quá khứ. Điều này khá tương đồng với hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chỉ khác là hành động này kết thúc trước hành động kia trong quá khứ, thay vì kết thúc trước hiện tại.
▪ The pavement was wet, it had been raining. (The rain had finished before the time I'm describing in the past. We could see the result of the rain.)
Vỉa hè bị ướt, vì trời đã có mưa. (Cơn mưa đã chấm dứt trước khi tôi miêu tả sự việc trong quá khứ. Chúng ta vẫn có thể thấy được kết quả của cơn mưa)
▪ The children had been playing and so the room was a mess!
Bọn trẻ đã chơi đùa nên căn phòng trở nên bừa bộn!
▪ I'd been working before I saw you and that's why I was really tired.
Tôi đã làm việc liên tục trước khi gặp bạn vì vậy tôi rất mệt.
3. WHEN NOT TO USE? (KHÔNG DÙNG KHI NÀO?)
Chúng ta không dùng các động từ trạng thái (believe, know, understand, love, hate, like, dislike...) với các thì tiếp diễn.
▪
➞ They have known each other for 5 years.
Họ đã biết nhau được 5 năm.