Chúng ta dùng thì này để nói về một việc gì đó xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ. Và cũng như các thì tiếp diễn khác, chúng ta không được dùng động từ trạng thái với thì quá khứ tiếp diễn.
1. OVERVIEW
S + WAS/WERE + V-ING (Positive)
S + WAS/WERE NOT + V-ING (Negative)
WAS/WERE + S + V-ING? (Question)
CONTRACTIONS (Rút gọn):
I WAS NOT... ➞ I WASN'T...
THEY WERE NOT... ➞ I WEREN'T...
SHORT ANSWERS:
YES, S + WAS/WERE. (No contractions)
NO, S + WAS/WERE NOT. ➞ NO, S + WASN'T/WEREN'T.
▪ I was taking a shower when you called me.
Tôi đang tắm khi bạn gọi điện tới.
▪ I was sleeping when the delivery man came.
Tôi đang ngủ khi người giao hàng tới.
▪ Where was Steven going?
Steven đã đi đâu?
▪ What was she doing?
Cô ấy đã làm gì?
2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)
Quick review | |
---|---|
continuing during period | Sarah was studying all day. Sarah đã học cả ngày. |
continue during moment | At 11:00pm, I was sleeping. Lúc 11 giờ tối, tôi đang ngủ. |
continuing when interrupted | They were having dinner when we arrived. Họ đang dùng bữa tối khi chúng tôi tới. |
planned action | I was planning to call John but I didn't have time. Tôi đang tính gọi cho John nhưng tôi đã không có thời gian. |
polite request | I was wondering if you could help me. Tôi đang tự hỏi không biết bạn có thể giúp tôi được không. |
Một hành động "gối lên" một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Hành động ở quá khứ tiếp diễn bắt đầu trước và thường tiếp tục kéo dài sau khi bị hành động ngắn hơn hoặc thời điểm thứ hai cắt ngang.
▪ I was having a meeting when the shipper rang the doorbell.
Tôi đang họp thì người shipper nhấn chuông cửa.
▪ He was walking to his car when he was attacked from behind.
▪ At three o'clock, I was working. (I started before three o'clock and finished after three o'clock.)
Vào lúc 3 giờ, tôi đang làm việc. (Tôi đã bắt đầu trước 3 giờ và hoàn tất sau 3 giờ.)
Tôi đang họp thì người shipper nhấn chuông cửa.
▪ He was walking to his car when he was attacked from behind.
▪ At three o'clock, I was working. (I started before three o'clock and finished after three o'clock.)
Vào lúc 3 giờ, tôi đang làm việc. (Tôi đã bắt đầu trước 3 giờ và hoàn tất sau 3 giờ.)
Cũng tương tự, chúng ta dùng quá khứ tiếp diễn để miêu tả phần nền của một câu chuyện. (Các hành động chính thường được chia ở quá khứ đơn.)
▪ The birds were singing, the sun was shining and in the cafés people were laughing and chatting. Amy sat down and took out her phone.
Chim đang hót, mặt trời đang tỏa nắng và trong tiệm cà phê, mọi người đang cười đùa và tán gẫu. Amy ngồi xuống và lấy điện thoại ra.
Chim đang hót, mặt trời đang tỏa nắng và trong tiệm cà phê, mọi người đang cười đùa và tán gẫu. Amy ngồi xuống và lấy điện thoại ra.
Những thói quen tạm thời hoặc thói quen kéo dài lâu hơn chúng ta tưởng trong quá khứ. Thường đi kèm với 'always', 'constantly' hoặc 'forever'. Điều này cũng tương tự như cách chúng ta dùng hiện tại tiếp diễn cho thói quen, nhưng thói quen này bắt đầu và kết thúc trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại nữa.
▪ He was always leaving the tap running.
Anh ta đã luôn quên tắt vòi nước.
▪ She was constantly singing.
Cô ấy đã thường hay ca hát.
Anh ta đã luôn quên tắt vòi nước.
▪ She was constantly singing.
Cô ấy đã thường hay ca hát.
Để nhấn mạnh sự việc đã kéo dài được một thời gian. Cách dùng này thường là không bắt buộc và thường đi kèm với các diễn tả về thời gian như 'all day' hoặc 'all evening' hoặc 'for hours'.
▪ I was working in the garden all day.
Tôi đã làm vườn cả ngày.
▪ He was reading all evening.
Anh ta đã đọc sách cả buổi tối.
Tôi đã làm vườn cả ngày.
▪ He was reading all evening.
Anh ta đã đọc sách cả buổi tối.